Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.84
0.84
-1
1.06
1.06
O 3
0.90
0.90
U 3
0.98
0.98
1
4.45
4.45
X
3.95
3.95
2
1.61
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.08
1.08
-0.25
0.80
0.80
O 1.25
0.93
0.93
U 1.25
0.95
0.95
Diễn biến chính
Monchengladbach
Phút
Bayer Leverkusen
12'
0 - 1 Granit Xhaka
38'
0 - 2 Florian Wirtz
Tim Kleindienst Goal Disallowed
43'
Nico Elvedi 1 - 2
59'
65'
Martin Terrier
Ra sân: Jonas Hofmann
Ra sân: Jonas Hofmann
Tomas Cvancara
Ra sân: Alassane Plea
Ra sân: Alassane Plea
71'
Philipp Sander
Ra sân: Rocco Reitz
Ra sân: Rocco Reitz
71'
82'
Aleix Garcia Serrano
Ra sân: Robert Andrich
Ra sân: Robert Andrich
82'
Amine Adli
Ra sân: Victor Boniface
Ra sân: Victor Boniface
Tim Kleindienst 2 - 2
85'
90'
Florian Wirtz
90'
2 - 3 Florian Wirtz
Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Tim Kleindienst
Ra sân: Tim Kleindienst
90'
Stefan Lainer
Ra sân: Franck Honorat
Ra sân: Franck Honorat
90'
Stefan Lainer
90'
Fabio Chiarodia
Ra sân: Luca Netz
Ra sân: Luca Netz
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Monchengladbach
Bayer Leverkusen
Giao bóng trước
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
26
7
Sút trúng cầu môn
10
7
Sút ra ngoài
16
5
Cản sút
7
6
Sút Phạt
12
42%
Kiểm soát bóng
58%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
443
Số đường chuyền
612
83%
Chuyền chính xác
86%
11
Phạm lỗi
7
2
Việt vị
0
23
Đánh đầu
27
9
Đánh đầu thành công
16
6
Cứu thua
5
20
Rê bóng thành công
13
5
Substitution
3
4
Đánh chặn
3
18
Ném biên
16
0
Dội cột/xà
2
16
Thử thách
4
23
Long pass
19
81
Pha tấn công
125
28
Tấn công nguy hiểm
61
Đội hình xuất phát
Monchengladbach 4-2-3-1
Bayer Leverkusen 3-4-2-1
1
Omlin
20
Netz
30
Elvedi
3
Itakura
29
Scally
8
Weigl
27
Reitz
14
Plea
7
Stoger
9
Honorat
11
Kleindienst
1
Hradecky
12
Tapsoba
4
Tah
3
Hincapie
30
Frimpong
34
Xhaka
8
Andrich
20
Grimaldo
7
Hofmann
10
2
Wirtz
22
Boniface
Đội hình dự bị
Monchengladbach
Stefan Lainer 22
Tomas Cvancara 31
Nathan NGoumou Minpole 19
Philipp Sander 16
Fabio Chiarodia 2
Marvin Friedrich 5
Florian Neuhaus 10
Moritz Nicolas 33
Robin Hack 25
Bayer Leverkusen
11 Martin Terrier
21 Amine Adli
24 Aleix Garcia Serrano
17 Matej Kovar
14 Patrik Schick
44 Jeanuel Belocian
19 Nathan Tella
13 Arthur Augusto de Matos Soares
6 Odilon Kossounou
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 9
0.33 Thẻ vàng 1.33
8 Sút trúng cầu môn 8
53.33% Kiểm soát bóng 64.67%
12 Phạm lỗi 6.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Monchengladbach (3trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1