Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.00
1.00
+0.75
0.82
0.82
O 2.25
1.00
1.00
U 2.25
0.80
0.80
1
1.80
1.80
X
3.60
3.60
2
4.33
4.33
Hiệp 1
-0.25
0.96
0.96
+0.25
0.88
0.88
O 0.75
0.73
0.73
U 0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Moldova
Phút
Malta
Mihail Caimacov 1 - 0
32'
Ion Nicolaescu 2 - 0
45'
45'
Matthew Guillaumier
45'
Henry Bonello
46'
Luke Montebello
Ra sân: Kemar Reid
Ra sân: Kemar Reid
46'
Carlo Zammit Lonardelli
Ra sân: Yankam Yannick
Ra sân: Yankam Yannick
53'
Zach Muscat
Nichita Motpan
65'
Victor Bogaciuc
Ra sân: Nichita Motpan
Ra sân: Nichita Motpan
70'
Vitalie Damascan
Ra sân: Ion Nicolaescu
Ra sân: Ion Nicolaescu
70'
71'
Teddy Teuma
Ra sân: Stephen Pisani
Ra sân: Stephen Pisani
71'
Kyrian Nwoko
Ra sân: Paul Mbong
Ra sân: Paul Mbong
Vitalie Damascan
72'
Victor Stina
Ra sân: Artur Ionita
Ra sân: Artur Ionita
75'
Maxim Cojocaru
Ra sân: Mihail Caimacov
Ra sân: Mihail Caimacov
85'
86'
Nicky Muscat
Ra sân: Matthew Guillaumier
Ra sân: Matthew Guillaumier
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Moldova
Malta
Giao bóng trước
3
Phạt góc
0
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Thẻ vàng
3
15
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
2
6
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
1
20
Sút Phạt
17
57%
Kiểm soát bóng
43%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
554
Số đường chuyền
409
83%
Chuyền chính xác
79%
16
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
3
48
Đánh đầu
34
25
Đánh đầu thành công
16
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
7
6
Đánh chặn
7
19
Ném biên
18
1
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
7
3
Thử thách
9
36
Long pass
31
115
Pha tấn công
84
53
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Moldova 5-4-1
Malta 3-4-1-2
1
Celeadnic
2
Reabciuk
6
Marandici
15
Mudrac
14
Craciun
20
Platica
7
Ionita
22
Rata
8
Motpan
11
Caimacov
9
Nicolaescu
1
Bonello
22
Muscat
5
Shaw
2
Borg
7
Mbong
20
Yannick
6
Guillaumier
3
Camenzuli
8
Pisani
9
Reid
21
Mbong
Đội hình dự bị
Moldova
Vitalie Damascan 10
Maxim Cojocaru 13
Victor Stina 16
Victor Bogaciuc 19
Dmitri Mandricenco 17
Mihail Platica 5
Nicolae Cebotari 12
Ioan-Calin Revenco 21
Serafim Cojocari 18
Dan Puscas 3
Andrei Motoc 4
Andriy Kozhukhar 23
Malta
11 Luke Montebello
14 Kyrian Nwoko
17 Nicky Muscat
10 Teddy Teuma
15 Carlo Zammit Lonardelli
16 Rashed Al-Tumi
23 Matias Nicolas Garcia
18 Jan Busuttil
19 Myles Beerman
12 Matthew Grech
4 Matthias Ellul
13 Luke Tabone
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 3
1.33 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52.33% Kiểm soát bóng 49.33%
5.33 Phạm lỗi 13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Moldova (1trận)
Chủ Khách
Malta (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
1