Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
1.04
+1.25
0.86
0.86
O 3
1.03
1.03
U 3
0.85
0.85
1
1.44
1.44
X
4.20
4.20
2
5.75
5.75
Hiệp 1
-0.5
1.05
1.05
+0.5
0.85
0.85
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Molde
Phút
KFUM Oslo
Mathias Fjortoft Lovik 1 - 0
Kiến tạo: Martin Linnes
Kiến tạo: Martin Linnes
20'
22'
1 - 1 Hakon Helland Hoseth
Kiến tạo: David Hickson Gyedu
Kiến tạo: David Hickson Gyedu
34'
1 - 2 Ayoub Aleesami
Kiến tạo: Robin Rasch
Kiến tạo: Robin Rasch
46'
Jonas Lange Hjorth
Ra sân: David Hickson Gyedu
Ra sân: David Hickson Gyedu
Halldor Stenevik
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
Ra sân: Isak Helstad Amundsen
46'
Emil Breivik
57'
59'
Teodor Haltvik
Ra sân: Moussa Nije
Ra sân: Moussa Nije
Kristoffer Haugen
Ra sân: Eirik Hestad
Ra sân: Eirik Hestad
62'
Magnus Wolff Eikrem 2 - 2
Kiến tạo: Martin Linnes
Kiến tạo: Martin Linnes
65'
70'
Remi Andre Svindland
Ra sân: Petter Nosa Dahl
Ra sân: Petter Nosa Dahl
Mats Moller Daehli
77'
84'
2 - 3 Johannes Hummelvoll-Nunez
Kiến tạo: Teodor Haltvik
Kiến tạo: Teodor Haltvik
86'
Amin Nouri
Ra sân: Hakon Helland Hoseth
Ra sân: Hakon Helland Hoseth
86'
Sverre Hakami Sandal
Ra sân: Robin Rasch
Ra sân: Robin Rasch
Gustav Kjolstad Nyheim
Ra sân: Anders Hagelskjaer
Ra sân: Anders Hagelskjaer
90'
Kristoffer Haugen
90'
90'
Amin Nouri
Valdemar Jensen
Ra sân: Emil Breivik
Ra sân: Emil Breivik
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Molde
KFUM Oslo
4
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
11
6
Sút Phạt
6
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
603
Số đường chuyền
412
8
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
5
23
Rê bóng thành công
20
5
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
4
Thử thách
13
108
Pha tấn công
102
69
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Molde 3-5-2
KFUM Oslo 3-4-3
22
Posiadala
25
Hagelskjaer
3
Oyvann
26
Amundsen
31
Lovik
16
Breivik
17
Daehli
5
Hestad
21
Linnes
7
Eikrem
15
Kaasa
1
Odegaard
4
Njie
3
Aleesami
2
Aleesami
14
Hoseth
8
Hestnes
7
Rasch
42
Gyedu
10
Nije
9
Hummelvoll-Nunez
22
Dahl
Đội hình dự bị
Molde
Martin Bjornbak 2
Eirik Haugan 19
Kristoffer Haugen 28
Jacob Karlstrom 1
Valdemar Jensen 4
Gustav Kjolstad Nyheim 29
Alwande Roaldsoy 6
Halldor Stenevik 18
KFUM Oslo
17 Teodor Haltvik
16 Jonas Lange Hjorth
35 Idar Lysgard
28 Mame Mor Ndiaye
33 Amin Nouri
11 Obilor Denzel Okeke
43 Adam Esparza Saldana
25 Sverre Hakami Sandal
6 Remi Andre Svindland
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 2.67
48.33% Kiểm soát bóng 52%
7.33 Phạm lỗi 10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Molde (33trận)
Chủ Khách
KFUM Oslo (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
0
4
HT-H/FT-T
0
1
3
1
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
6
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
3
HT-B/FT-B
2
6
2
7