Kqbd VĐQG Thụy Điển - Chủ nhật, 06/04 Vòng 2
Mjallby AIF
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
GAIS
Strandvallen
Trong lành, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.01
+0.5
0.89
O 2.5
0.80
U 2.5
0.91
1
2.05
X
3.30
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Mjallby AIF Mjallby AIF
Phút
GAIS GAIS
Jesper Gustavsson match yellow.png
34'
42'
match yellow.png Oskar Agren
60'
match change Chovanie Amatkarijo
Ra sân: Amin Boudri
60'
match change Ibrahim Diabate
Ra sân: Lucas Hedlund
Ludwig Malachowski Thorell
Ra sân: Viktor Gustafsson
match change
63'
Jacob Bergstrom
Ra sân: Alexander Johansson
match change
63'
71'
match change Kevin Holmen
Ra sân: William Milovanovic
Ludwig Malachowski Thorell match yellow.png
74'
Calvin Kabuye
Ra sân: Elliot Stroud
match change
81'
88'
match change Rasmus Johansson
Ra sân: Harun Ibrahim
90'
match goal 0 - 1 Ibrahim Diabate
Kiến tạo: Rasmus Johansson
Tom Pettersson 1 - 1
Kiến tạo: Nicklas Rojkjaer
match goal
90'
90'
match yellow.png Robin Sixten Frej

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mjallby AIF Mjallby AIF
GAIS GAIS
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
14
 
Sút ra ngoài
 
5
19
 
Sút Phạt
 
12
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
472
 
Số đường chuyền
 
352
80%
 
Chuyền chính xác
 
69%
12
 
Phạm lỗi
 
19
0
 
Việt vị
 
2
1
 
Cứu thua
 
2
21
 
Rê bóng thành công
 
22
8
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
24
15
 
Thử thách
 
11
21
 
Long pass
 
9
106
 
Pha tấn công
 
102
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Jacob Bergstrom
26
Uba Charles
5
Abdullah Iqbal
9
Calvin Kabuye
39
Romeo Leandersson
35
Alexander Lundin
23
Olle Nilsson
6
Ludwig Malachowski Thorell
27
Ludvig Tidstrand
Mjallby AIF Mjallby AIF 3-4-3
GAIS GAIS 4-3-3
1
Tornqvist
24
Pettersson
13
Kiilerich
4
Noren
17
Stroud
22
Gustavsson
10
Rojkjaer
14
Johansson
19
Manneh
16
Johansson
7
Gustafsson
1
Krasniqi
6
Wangberg
4
Agren
24
Beckman
12
Frej
21
Henriksson
32
Ibrahim
8
Milovanovic
9
Lundgren
28
Hedlund
10
Boudri

Substitutes

26
Chovanie Amatkarijo
30
Victor Astor
11
Edvin Becirovic
22
Anes Cardaklija
2
Matteo de Brienne
19
Ibrahim Diabate
18
Kevin Holmen
25
Jonas Lindberg
16
Rasmus Johansson
Đội hình dự bị
Mjallby AIF Mjallby AIF
Jacob Bergstrom 18
Uba Charles 26
Abdullah Iqbal 5
Calvin Kabuye 9
Romeo Leandersson 39
Alexander Lundin 35
Olle Nilsson 23
Ludwig Malachowski Thorell 6
Ludvig Tidstrand 27
GAIS GAIS
26 Chovanie Amatkarijo
30 Victor Astor
11 Edvin Becirovic
22 Anes Cardaklija
2 Matteo de Brienne
19 Ibrahim Diabate
18 Kevin Holmen
25 Jonas Lindberg
16 Rasmus Johansson

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
37% Kiểm soát bóng 48.33%
7 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mjallby AIF (9trận)
Chủ Khách
GAIS (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
0
1
2
2