Kết quả trận Mirassol vs Sport Club do Recife, 21h00 ngày 01/06
Kqbd VĐQG Brazil - Chủ nhật, 01/06 Vòng 11
Mirassol
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Sport Club do Recife
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
+0.5
0.80
O 2
0.78
U 2
1.06
1
2.10
X
3.30
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

VĐQG Brazil » 10

Diễn biến chính

Mirassol Mirassol
Phút
Sport Club do Recife Sport Club do Recife
Lucas Ramon Batista Silva Penalty awarded match var
31'
Reinaldo Manoel da Silva 1 - 0 match pen
34'
46'
match change Christian Ortiz
Ra sân: Francisco Alves da Silva Neto
46'
match change Dalbert Henrique
Ra sân: Du Queiroz
Negueba match yellow.png
53'
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
Ra sân: Yago Felipe da Costa Rocha
match change
59'
64'
match yellow.png Lucas Rafael Araujo Lima
65'
match change Carlos Alberto
Ra sân: Hereda
Matheus Henrique Bianqui
Ra sân: Jose Aldo Soares De Oliveira Filho
match change
67'
Cristian Renato
Ra sân: Edson Guilherme Mendes dos Santos
match change
67'
74'
match change Christian Rivera Cuellar
Ra sân: Ze Lucas
74'
match change Rodrigo Atencio
Ra sân: Lucas Rafael Araujo Lima
Fabricio Daniel de Souza
Ra sân: Negueba
match change
78'
Ze Vitor
Ra sân: Gabriel Santana Pinto
match change
79'
Cristian Renato match yellow.png
83'
Lucas Ramon Batista Silva match yellow.png
85'
Ze Vitor match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mirassol Mirassol
Sport Club do Recife Sport Club do Recife
2
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
4
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
5
20
 
Sút Phạt
 
10
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
407
 
Số đường chuyền
 
424
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
20
1
 
Việt vị
 
1
33
 
Đánh đầu
 
21
19
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
20
7
 
Đánh chặn
 
6
23
 
Ném biên
 
27
15
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
3
23
 
Long pass
 
35
96
 
Pha tấn công
 
76
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Matheus Henrique Bianqui
7
Fabricio Daniel de Souza
88
Ze Vitor
17
Cristian Renato
10
Francisco Hyun Sol Kim, Chico
20
Daniel Fortunato Borges
23
Alex Roberto Santana Rafael
4
Luiz Otavio
90
Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella
13
Luiz Felipe
44
Gabriel Knesowitsch
99
Maceio
Mirassol Mirassol 4-3-3
Sport Club do Recife Sport Club do Recife 3-4-2-1
22
Artune
6
Silva
3
Jemmes
34
Victor
19
Silva
41
Rocha
21
Filho
8
Sertanejo
27
Pinto
95
Santos
11
Negueba
22
Godoy
3
Cunha
25
Capocasali
44
Neto
32
Hereda
37
Queiroz
58
Lucas
16
Silva
10
Lima
30
Barletta
92
Teixeira

Substitutes

20
Rodrigo Atencio
29
Dalbert Henrique
17
Carlos Alberto
14
Christian Rivera Cuellar
59
Christian Ortiz
15
Rafael Thyere de Albuquerque Marques
91
Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
8
Fabricio Dominguez
6
Joao Silva
42
Adriano
38
Arthur Sousa
12
Thiago Couto Wenceslau
Đội hình dự bị
Mirassol Mirassol
Matheus Henrique Bianqui 18
Fabricio Daniel de Souza 7
Ze Vitor 88
Cristian Renato 17
Francisco Hyun Sol Kim, Chico 10
Daniel Fortunato Borges 20
Alex Roberto Santana Rafael 23
Luiz Otavio 4
Carlos Eduardo Lecciolle Thomazella 90
Luiz Felipe 13
Gabriel Knesowitsch 44
Maceio 99
Sport Club do Recife Sport Club do Recife
20 Rodrigo Atencio
29 Dalbert Henrique
17 Carlos Alberto
14 Christian Rivera Cuellar
59 Christian Ortiz
15 Rafael Thyere de Albuquerque Marques
91 Jose Romario Silva de Souza,ROMARINHO
8 Fabricio Dominguez
6 Joao Silva
42 Adriano
38 Arthur Sousa
12 Thiago Couto Wenceslau

Dữ liệu đội bóng: Mirassol vs Sport Club do Recife

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 49%
7 Phạm lỗi 15.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mirassol (24trận)
Chủ Khách
Sport Club do Recife (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
5
4
4
HT-H/FT-T
1
1
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
3
2
HT-B/FT-B
0
1
4
4