Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 7, 27/04 Vòng 45
Millwall
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Plymouth Argyle
The Den Stadium
Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
0.95
+0.5
0.95
0.95
O 2.5
0.99
0.99
U 2.5
0.89
0.89
1
1.94
1.94
X
3.50
3.50
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.81
0.81
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Millwall
Phút
Plymouth Argyle
Romain Esse
Ra sân: Duncan Watmore
Ra sân: Duncan Watmore
68'
Kevin Nisbet
Ra sân: Tom Bradshaw
Ra sân: Tom Bradshaw
68'
70'
Ryan Hardie
Ra sân: Ben Waine
Ra sân: Ben Waine
81'
Julio Pleguezuelo
Ra sân: Ashley Phillips
Ra sân: Ashley Phillips
Jake Cooper 1 - 0
Kiến tạo: Ryan Leonard
Kiến tạo: Ryan Leonard
83'
George Honeyman
Ra sân: Casper De Norre
Ra sân: Casper De Norre
85'
Billy Mitchell
Ra sân: Zian Flemming
Ra sân: Zian Flemming
85'
87'
Callum Wright
Ra sân: Mustapha Bundu
Ra sân: Mustapha Bundu
87'
Matthew Sorinola
Ra sân: Brendan Galloway
Ra sân: Brendan Galloway
87'
Alfie Devine
Ra sân: Joe Edwards
Ra sân: Joe Edwards
Shaun Hutchinson
Ra sân: Ryan James Longman
Ra sân: Ryan James Longman
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Millwall
Plymouth Argyle
9
Phạt góc
9
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
11
Tổng cú sút
10
6
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
418
Số đường chuyền
300
75%
Chuyền chính xác
63%
9
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
3
60
Đánh đầu
48
32
Đánh đầu thành công
22
1
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
13
6
Đánh chặn
3
26
Ném biên
21
8
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
102
Pha tấn công
85
53
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Millwall 4-4-2
Plymouth Argyle 3-4-2-1
20
Sarkic
2
McNamara
5
Cooper
6
Tanganga
18
Leonard
19
Watmore
24
Norre
23
Saville
11
Longman
10
Flemming
9
Bradshaw
1
Cooper
26
Phillips
6
Scarr
17
Gibson
2
Mumba
20
Randell
8
Edwards
22
Galloway
15
Bundu
10
Whittaker
23
Waine
Đội hình dự bị
Millwall
Shaun Hutchinson 4
George Honeyman 39
Romain Esse 25
Kevin Nisbet 7
Billy Mitchell 8
Michael Obafemi 21
Wes Harding 45
Bartosz Bialkowski 33
Brooke Norton-Cuffy 17
Plymouth Argyle
5 Julio Pleguezuelo
29 Matthew Sorinola
16 Alfie Devine
11 Callum Wright
9 Ryan Hardie
27 Adam Forshaw
34 Caleb Roberts
21 Conor Hazard
35 Freddie Issaka
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 1.33
41.33% Kiểm soát bóng 41.33%
9 Phạm lỗi 8.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Millwall (48trận)
Chủ Khách
Plymouth Argyle (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
8
6
HT-H/FT-T
3
3
4
5
HT-B/FT-T
0
2
0
2
HT-T/FT-H
2
0
2
2
HT-H/FT-H
2
5
3
6
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
4
5
5
0
HT-B/FT-B
7
2
2
3