Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
0.85
-0
0.97
0.97
O 2.5
0.89
0.89
U 2.5
0.91
0.91
1
2.40
2.40
X
3.20
3.20
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.87
0.87
-0
0.97
0.97
O 1
0.86
0.86
U 1
0.96
0.96
Diễn biến chính
MFK Karvina
Phút
Slovan Liberec
Martin Regali 1 - 0
Kiến tạo: Rajmund Mikus
Kiến tạo: Rajmund Mikus
4'
David Krcik
Ra sân: Jan Douglas Bergqvist
Ra sân: Jan Douglas Bergqvist
23'
26'
1 - 1 Denis Visinsky
Kiến tạo: Michal Hlavaty
Kiến tạo: Michal Hlavaty
34'
1 - 2 Adam Sevinsky
Kiến tạo: Michal Hlavaty
Kiến tạo: Michal Hlavaty
55'
Lukas Letenay
Ra sân: Benjamin Nyarko
Ra sân: Benjamin Nyarko
David Moses
Ra sân: Patrik Cavos
Ra sân: Patrik Cavos
64'
Giannis Fivos Botos
Ra sân: Denny Samko
Ra sân: Denny Samko
64'
67'
Lubomir Tupta
Ra sân: Ivan Varfolomeev
Ra sân: Ivan Varfolomeev
67'
Christian Frydek
Ra sân: Denis Visinsky
Ra sân: Denis Visinsky
72'
Dominik Plechaty
80'
Qendrim Zyba
Ra sân: Josef Kozeluh
Ra sân: Josef Kozeluh
80'
Dominik Preisler
Ra sân: Michal Hlavaty
Ra sân: Michal Hlavaty
Ebrima Singhateh
Ra sân: Amar Memic
Ra sân: Amar Memic
80'
Andrija Raznatovic
Ra sân: Martin Regali
Ra sân: Martin Regali
80'
87'
1 - 3 Lubomir Tupta
Kiến tạo: Qendrim Zyba
Kiến tạo: Qendrim Zyba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
MFK Karvina
Slovan Liberec
8
Phạt góc
6
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
16
5
Sút trúng cầu môn
8
10
Sút ra ngoài
8
3
Cản sút
4
8
Sút Phạt
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
446
Số đường chuyền
263
7
Phạm lỗi
6
0
Việt vị
3
3
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
8
10
Thử thách
11
112
Pha tấn công
64
96
Tấn công nguy hiểm
65
Đội hình xuất phát
MFK Karvina 4-2-3-1
Slovan Liberec 3-4-3
34
Knobloch
25
Fleisman
5
Bergqvist
22
Svozil
29
Mikus
8
Planka
28
Cavos
99
Memic
10
Samko
17
Regali
26
Ezeh
31
Backovsky
2
Plechaty
13
Sevinsky
3
Mikula
18
Kozeluh
8
Icha
6
Varfolomeev
25
Ghali
5
Visinsky
28
Nyarko
19
Hlavaty
Đội hình dự bị
MFK Karvina
Giannis Fivos Botos 19
Jiri Ciupa 31
Kahuan Vinicius 18
David Krcik 37
Jakub Lapes 30
David Moses 2
Yahaya Muhammad 3
Momcilo Raspopovic 20
Andrija Raznatovic 11
Ebrima Singhateh 27
Dominik Zak 12
Slovan Liberec
24 Patrik Dulay
11 Christian Frydek
27 Aziz Abdu Kayondo
21 Lukas Letenay
37 Marios Pourzitidis
20 Dominik Preisler
10 Lubomir Tupta
41 Olivier Vliegen
34 Qendrim Zyba
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
8 Phạt góc 6.67
2.67 Thẻ vàng 3.33
4.67 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
MFK Karvina (8trận)
Chủ Khách
Slovan Liberec (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1