Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 28/04 Vòng 31
Metz
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Lille
Municipal Saint-Symphorien Stade
Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.97
0.97
-0.75
0.91
0.91
O 2.5
0.88
0.88
U 2.5
0.98
0.98
1
4.75
4.75
X
4.00
4.00
2
1.67
1.67
Hiệp 1
+0.25
0.93
0.93
-0.25
0.95
0.95
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Metz
Phút
Lille
Georges Mikautadze 1 - 0
23'
31'
1 - 1 Ismaily Goncalves dos Santos
Kiến tạo: Jonathan Christian David
Kiến tạo: Jonathan Christian David
37'
Jonathan Christian David
44'
1 - 2 Yusuf Yazici
Ablie Jallow
Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof
Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof
46'
Lamine Camara
Ra sân: Arthur Atta
Ra sân: Arthur Atta
46'
51'
Nabil Bentaleb
Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Danley Jean Jacques
Ra sân: Danley Jean Jacques
70'
Didier Lamkel Ze
Ra sân: Pape Diallo
Ra sân: Pape Diallo
70'
Didier Lamkel Ze
76'
77'
Hakon Arnar Haraldsson
Ra sân: Yusuf Yazici
Ra sân: Yusuf Yazici
Ibou Sane
Ra sân: Kevin NDoram
Ra sân: Kevin NDoram
85'
87'
Gabriel Gudmundsson
Ra sân: Edon Zhegrova
Ra sân: Edon Zhegrova
88'
Tiago Morais
Ra sân: Remy Cabella
Ra sân: Remy Cabella
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Metz
Lille
Giao bóng trước
2
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
2
5
Tổng cú sút
14
2
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
6
1
Cản sút
4
10
Sút Phạt
18
29%
Kiểm soát bóng
71%
25%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
75%
288
Số đường chuyền
706
73%
Chuyền chính xác
90%
15
Phạm lỗi
12
4
Việt vị
0
19
Đánh đầu
19
8
Đánh đầu thành công
11
2
Cứu thua
1
17
Rê bóng thành công
16
5
Substitution
3
10
Đánh chặn
9
15
Ném biên
20
17
Cản phá thành công
16
13
Thử thách
7
0
Kiến tạo thành bàn
1
69
Pha tấn công
140
25
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Metz 4-5-1
Lille 4-2-3-1
16
Oukidja
3
Udol
38
Sane
8
Traore
2
Colin
7
Diallo
25
Atta
6
NDoram
27
Jacques
22
Kerkhof
10
Mikautadze
30
Chevalier
22
Carvalho
18
Diakite
4
Ribeiro
31
Santos
8
Gomes
6
Bentaleb
23
Zhegrova
12
Yazici
10
Cabella
9
David
Đội hình dự bị
Metz
Didier Lamkel Ze 11
Ablie Jallow 36
Ibou Sane 37
Cheikh Tidiane Sabaly 14
Lamine Camara 18
Guillaume Dietsch 1
Fali Cande 5
Kouao Kouao Koffi 39
Ababacar Moustapha Lo 15
Lille
19 Tiago Morais
5 Gabriel Gudmundsson
7 Hakon Arnar Haraldsson
32 Ayyoub Bouaddi
15 Leny Yoro
1 Vito Mannone
17 Ivan Ricardo Neves Abreu Cavaleiro
16 Adam Jakubech
43 Trevis Dago
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
2 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 2.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
33% Kiểm soát bóng 57.33%
16.33 Phạm lỗi 11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Metz (33trận)
Chủ Khách
Lille (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
13
4
HT-H/FT-T
0
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
2
6
HT-B/FT-H
1
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
4
3
0
1
HT-B/FT-B
5
1
1
6