Kqbd Ligue 1 - Thứ 7, 13/04 Vòng 29
Metz
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Lens
Municipal Saint-Symphorien Stade
Ít mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.00
-0.5
0.90
O 2.5
0.99
U 2.5
0.89
1
4.20
X
3.60
2
1.83
Hiệp 1
+0.25
0.84
-0.25
1.06
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Metz Metz
Phút
Lens Lens
13'
match pen 0 - 1 Florian Sotoca
Kevin Van Den Kerkhof match yellow.png
21'
Georges Mikautadze 1 - 1
Kiến tạo: Arthur Atta
match goal
34'
44'
match yellow.png Jonathan Gradit
Ismael Traore match yellow.png
44'
Georges Mikautadze 2 - 1
Kiến tạo: Kevin NDoram
match goal
45'
45'
match yellow.png Andy Diouf
46'
match yellow.png Deiver Andres Machado Mena
60'
match change Adrien Thomasson
Ra sân: Jonathan Gradit
60'
match change Sepe Elye Wahi
Ra sân: Wesley Said
60'
match change Angelo Fulgini
Ra sân: Andy Diouf
60'
match change Jhoanner Stalin Chavez Quintero
Ra sân: Deiver Andres Machado Mena
72'
match change Morgan Guilavogui
Ra sân: Neil El Aynaoui
74'
match yellow.png Jhoanner Stalin Chavez Quintero
78'
match yellow.png Przemyslaw Frankowski
Ababacar Moustapha Lo
Ra sân: Ismael Traore
match change
83'
Fali Cande
Ra sân: Kevin NDoram
match change
87'
Lamine Camara
Ra sân: Danley Jean Jacques
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Metz Metz
Lens Lens
match ok
Giao bóng trước
5
 
Phạt góc
 
2
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
5
10
 
Tổng cú sút
 
19
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
18
19
 
Sút Phạt
 
11
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
31%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
69%
276
 
Số đường chuyền
 
648
67%
 
Chuyền chính xác
 
88%
11
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
42
 
Đánh đầu
 
32
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
3
10
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Substitution
 
5
9
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Ném biên
 
18
10
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
85
 
Pha tấn công
 
138
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

5
Fali Cande
18
Lamine Camara
15
Ababacar Moustapha Lo
11
Didier Lamkel Ze
1
Guillaume Dietsch
36
Ablie Jallow
37
Ibou Sane
14
Cheikh Tidiane Sabaly
39
Kouao Kouao Koffi
Metz Metz 4-5-1
Lens Lens 3-4-2-1
16
Oukidja
3
Udol
38
Sane
8
Traore
2
Colin
7
Diallo
25
Atta
6
NDoram
27
Jacques
22
Kerkhof
10
2
Mikautadze
30
Samba
24
Gradit
4
Danso
14
Medina
29
Frankowski
18
Diouf
23
Aynaoui
3
Mena
7
Sotoca
10
Costa
22
Said

Substitutes

13
Jhoanner Stalin Chavez Quintero
9
Sepe Elye Wahi
28
Adrien Thomasson
11
Angelo Fulgini
27
Morgan Guilavogui
16
Jean-Louis Leca
2
Ruben Aguilar
21
Massadio Haidara
26
Nampalys Mendy
Đội hình dự bị
Metz Metz
Fali Cande 5
Lamine Camara 18
Ababacar Moustapha Lo 15
Didier Lamkel Ze 11
Guillaume Dietsch 1
Ablie Jallow 36
Ibou Sane 37
Cheikh Tidiane Sabaly 14
Kouao Kouao Koffi 39
Lens Lens
13 Jhoanner Stalin Chavez Quintero
9 Sepe Elye Wahi
28 Adrien Thomasson
11 Angelo Fulgini
27 Morgan Guilavogui
16 Jean-Louis Leca
2 Ruben Aguilar
21 Massadio Haidara
26 Nampalys Mendy

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
2 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.67
33% Kiểm soát bóng 53.33%
16.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Metz (33trận)
Chủ Khách
Lens (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
7
HT-H/FT-T
0
5
6
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
3
5
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
4
3
0
1
HT-B/FT-B
5
1
4
4