Diễn biến chính
Vladlen Yurchenko 1 - 0 16'
Volodymyr Salyuk 43'
71'
Ryabyi A.
74'
Maxim Cheglov Vyacheslav Churko 2 - 0 75'
77'
Ruslan Palamar Oleksii Sydorov 78'
Sergiy Sten 81'
85'
Maksym Sasovskyi Danylo Varakuta 85'
Thống kê kỹ thuật
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 0.33
2 Sút trúng cầu môn 1.33
1.5 Bàn thắng 0.8
0.4 Bàn thua 0.9
5 Phạt góc 4.3
2.6 Thẻ vàng 2.5
2.7 Sút trúng cầu môn 2.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)