Kqbd VĐQG Australia - Thứ 7, 20/04 Vòng 25
Melbourne Victory 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Brisbane Roar
Olympic Park Stadium
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
0.82
+0.75
1.06
1.06
O 3
0.82
0.82
U 3
1.04
1.04
1
1.60
1.60
X
3.80
3.80
2
4.50
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.07
1.07
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Melbourne Victory
Phút
Brisbane Roar
Jason Geria Card changed
50'
Jason Geria
51'
Connor Chapman
Ra sân: Zinedine Machach
Ra sân: Zinedine Machach
55'
59'
Thomas Waddingham
Ra sân: Taras Gomulka
Ra sân: Taras Gomulka
59'
Jez Lofthouse
Ra sân: Jack Hingert
Ra sân: Jack Hingert
Roly Bonevacia
Ra sân: Fabian Monge
Ra sân: Fabian Monge
68'
Christopher Oikonomidis
Ra sân: Ben Folami
Ra sân: Ben Folami
68'
76'
Louis Zabala
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
Ra sân: Antonee Burke-Gilroy
Christopher Oikonomidis
82'
84'
Rylan Brownlie
Ra sân: Florin Berenguer
Ra sân: Florin Berenguer
84'
Jonas Markovski
Ra sân: Nikola Mileusnic
Ra sân: Nikola Mileusnic
Leigh Michael Broxham
Ra sân: Jake Brimmer
Ra sân: Jake Brimmer
86'
Salim Khelifi
Ra sân: Daniel Arzani
Ra sân: Daniel Arzani
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Melbourne Victory
Brisbane Roar
0
Phạt góc
13
0
Phạt góc (Hiệp 1)
7
1
Thẻ vàng
0
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
23
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
18
12
Sút Phạt
11
40%
Kiểm soát bóng
60%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
404
Số đường chuyền
582
10
Phạm lỗi
9
1
Việt vị
5
14
Đánh đầu thành công
10
3
Cứu thua
2
10
Rê bóng thành công
23
13
Đánh chặn
7
0
Dội cột/xà
1
10
Cản phá thành công
23
11
Thử thách
8
77
Pha tấn công
107
45
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Melbourne Victory 4-2-3-1
Brisbane Roar 4-4-2
20
Izzo
3
Traore
21
Miranda
5
Silva
2
Geria
18
Monge
22
Brimmer
11
Folami
8
Machach
19
Arzani
10
Fornaroli
1
Freke
19
Hingert
5
Aldred
27
Trewin
3
Browne
10
Mileusnic
26
Shea
12
Gomulka
21
Burke-Gilroy
13
Hore
7
Berenguer
Đội hình dự bị
Melbourne Victory
Connor Chapman 14
Roly Bonevacia 28
Christopher Oikonomidis 7
Leigh Michael Broxham 6
Salim Khelifi 23
Ahmad Taleb 30
Kasey Bos 37
Brisbane Roar
11 Jez Lofthouse
16 Thomas Waddingham
35 Louis Zabala
14 Rylan Brownlie
8 Jonas Markovski
29 Matt Acton
32 James Nikolovski
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 11
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 61%
10.33 Phạm lỗi 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Melbourne Victory (27trận)
Chủ Khách
Brisbane Roar (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
5
HT-H/FT-T
3
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
3
4
1
3
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
1
2
4
2