Kqbd VĐQG Trung Quốc - Thứ 3, 30/04 Vòng 9
Meizhou Hakka 2
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 1)
Qingdao Youth Island
Wuhua Huitang Stadium
Mưa vừa, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
0.84
+0.25
0.90
0.90
O 2.25
0.79
0.79
U 2.25
0.95
0.95
1
2.02
2.02
X
3.10
3.10
2
3.00
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.65
0.65
O 1
1.05
1.05
U 1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Meizhou Hakka
Phút
Qingdao Youth Island
Tyrone Conraad Card changed
23'
Liao JunJian
25'
28'
0 - 1 Jose Brayan Riascos Valencia
Zhechao Chen
42'
Rooney Eva Wankewai
Ra sân: Li Ning
Ra sân: Li Ning
46'
53'
A Lan
Tyrone Conraad
53'
Ximing Pan Card changed
56'
57'
Nelson Luz Card changed
Ximing Pan
57'
57'
Nelson Luz
59'
Jean-David Beauguel
Ra sân: A Lan
Ra sân: A Lan
72'
Jose Brayan Riascos Valencia
Nebojsa Kosovic 1 - 1
Kiến tạo: Ye Chugui
Kiến tạo: Ye Chugui
73'
Rao Weihui
Ra sân: Zhechao Chen
Ra sân: Zhechao Chen
74'
Wang Jianan
Ra sân: Tze Nam Yue
Ra sân: Tze Nam Yue
75'
Ximing Pan Card changed
82'
Ximing Pan
86'
Yin Congyao
Ra sân: Tyrone Conraad
Ra sân: Tyrone Conraad
88'
90'
He Longhai
Ra sân: Nelson Luz
Ra sân: Nelson Luz
90'
Pei Shuai
Ra sân: Eduardo Henrique da Silva
Ra sân: Eduardo Henrique da Silva
90'
He Longhai
90'
Ji Jiabao
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Meizhou Hakka
Qingdao Youth Island
Giao bóng trước
5
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
5
2
Thẻ đỏ
0
11
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
2
21
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
226
Số đường chuyền
237
11
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
4
25
Đánh đầu thành công
23
3
Cứu thua
2
24
Rê bóng thành công
30
2
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
1
24
Cản phá thành công
30
8
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
0
84
Pha tấn công
97
34
Tấn công nguy hiểm
23
Đội hình xuất phát
Meizhou Hakka 3-4-3
Qingdao Youth Island 4-4-2
18
Yuelei
11
Morris
6
JunJian
3
Pan
15
Chen
27
Kosovic
30
Jie
29
Yue
7
Chugui
8
Conraad
14
Ning
1
Jiabao
18
Shihao
7
Yong
33
Haroyan
3
Honglue
10
Luz
17
Po-Liang
23
Silva
39
Lei
9
Valencia
11
Lan
Đội hình dự bị
Meizhou Hakka
Rooney Eva Wankewai 9
Rao Weihui 31
Wang Jianan 20
Tian Ziyi 5
Yin Congyao 12
Guo Quanbo 41
Mai Gaoling 1
Yongjia Li 38
Shi Liang 13
Rodrigo Henrique 25
Yin Hongbo 10
Zhiwei Wei 42
Qingdao Youth Island
19 Jean-David Beauguel
27 Yang Bo Yu
14 Feng Gang
25 Pei Shuai
30 He Longhai
28 Yerjet Yerzat
6 Ge Zhen
13 Tan Kaiyuan
15 Abduklijan Merdanjan
29 Tianyu Gao
22 Abduhelil Osmanjan
16 Chen Xiangyu
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 4
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
53.67% Kiểm soát bóng 45.67%
15.67 Phạm lỗi 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Meizhou Hakka (12trận)
Chủ Khách
Qingdao Youth Island (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
2
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
1