Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.73
0.73
-0.25
0.97
0.97
O 2
0.86
0.86
U 2
0.84
0.84
1
2.87
2.87
X
3.00
3.00
2
2.30
2.30
Hiệp 1
+0
1.11
1.11
-0
0.72
0.72
O 0.75
1.06
1.06
U 0.75
0.74
0.74
Diễn biến chính
Mauritius
![Mauritius](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615160704.gif)
Phút
![Eswatini](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514015826.jpg)
Mike Gaspard 1 - 0
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
19'
Lindsay Rose 2 - 0
Kiến tạo: Kevin Bru
Kiến tạo: Kevin Bru
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
45'
50'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Adel Langue
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
65'
66'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
85'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Jason Ferre
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Mauritius
![Mauritius](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2009615160704.gif)
![Eswatini](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140514015826.jpg)
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
8
1
Cản sút
1
14
Sút Phạt
12
38%
Kiểm soát bóng
62%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
11
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
3
3
Cứu thua
3
120
Pha tấn công
162
43
Tấn công nguy hiểm
99
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng
1.33 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 3
44.33% Kiểm soát bóng 48.67%
7.33 Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Mauritius (6trận)
Chủ Khách
Eswatini (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
0
2
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
1
1