Mamelodi Sundowns vs Sekhukhune United
Kqbd VĐQG Nam Phi - Thứ 4, 24/04 Vòng 26
Mamelodi Sundowns
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Sekhukhune United
Trong lành, 30℃~31℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.75
+1
0.99
O 2.5
0.92
U 2.5
0.82
1
1.40
X
4.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.85
+0.5
0.95
O 1.25
0.78
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Phút
Sekhukhune United Sekhukhune United
Tashreeq Matthews 1 - 0 match goal
1'
Thapelo Morena 2 - 0
Kiến tạo: Tashreeq Matthews
match goal
7'
Lebohang Maboe match yellow.png
18'
Brian Onyango match yellow.png
27'
38'
match yellow.png Tresor Yamba
43'
match yellow.png Daniel Cardoso
50'
match pen 2 - 1 Chibuike Ohizu
57'
match yellow.png Elias Mokwana
Jody February match yellow.png
76'
80'
match yellow.png Asekho Tiwani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Mamelodi Sundowns Mamelodi Sundowns
Sekhukhune United Sekhukhune United
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
3
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
9
3
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
20
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
379
 
Số đường chuyền
 
284
18
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
4
16
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
26
3
 
Đánh chặn
 
7
6
 
Thử thách
 
8
90
 
Pha tấn công
 
118
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
93

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 2
6.33 Sút trúng cầu môn 3
72.33% Kiểm soát bóng 46.67%
13.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Mamelodi Sundowns (39trận)
Chủ Khách
Sekhukhune United (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
1
5
4
HT-H/FT-T
4
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
5
3
4
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
5
HT-B/FT-B
0
12
3
2