Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 22/05 Vòng Round 3
Machida Athletic Stadium
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
1.00
+0.25
0.84
0.84
O 2.25
0.76
0.76
U 2.25
0.88
0.88
1
2.20
2.20
X
2.90
2.90
2
3.10
3.10
Hiệp 1
+0
0.74
0.74
-0
1.11
1.11
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Machida Zelvia
Phút
Kashima Antlers
14'
Nago Shintaro
Ra sân: Radomir Milosavljevic
Ra sân: Radomir Milosavljevic
Mitchell Duke 1 - 0
20'
Mitchell Duke 2 - 0
36'
46'
Yuma Suzuki
Ra sân: Yuki Kakita
Ra sân: Yuki Kakita
46'
Aleksandar Cavric
Ra sân: Yuta Matsumura
Ra sân: Yuta Matsumura
55'
Aleksandar Cavric
Shota Fujio
Ra sân: Mitchell Duke
Ra sân: Mitchell Duke
64'
Shunta Araki
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Erik Nascimento de Lima
64'
64'
Gaku Shibasaki
Ra sân: Guilherme Parede Pinheiro
Ra sân: Guilherme Parede Pinheiro
Yu Hirakawa
Ra sân: Byron Vasquez
Ra sân: Byron Vasquez
64'
Kazuki Fujimoto
Ra sân: Na Sang Ho
Ra sân: Na Sang Ho
70'
73'
Shu Morooka
Ra sân: Yuta Higuchi
Ra sân: Yuta Higuchi
Zento Uno
Ra sân: Hokuto Shimoda
Ra sân: Hokuto Shimoda
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Machida Zelvia
Kashima Antlers
7
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
3
9
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
3
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
0
Cứu thua
7
81
Pha tấn công
104
51
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Machida Zelvia 4-4-2
Kashima Antlers 4-2-3-1
42
Fukui
2
Okuyama
4
Ikeda
5
Dresevic
33
Mochizuki
39
Vasquez
18
Shimoda
45
Shibato
10
Ho
11
Lima
15
2
Duke
1
Hayakawa
16
Sugai
55
Naomichi
5
Sekigawa
2
Anzai
25
Sano
14
Higuchi
27
Matsumura
4
Milosavljevic
77
Pinheiro
37
Kakita
Đội hình dự bị
Machida Zelvia
Shunta Araki 47
Kazuki Fujimoto 22
Shota Fujio 9
Kotaro Hayashi 26
Yu Hirakawa 7
Junya Suzuki 6
Kosei Tani 1
Zento Uno 16
Takuya Yasui 41
Kashima Antlers
7 Aleksandar Cavric
8 Shoma Doi
15 Tomoya Fujii
36 Shu Morooka
30 Nago Shintaro
10 Gaku Shibasaki
40 Yuma Suzuki
39 Keisuke Tsukui
31 Taiki Yamada
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 6.33
33% Kiểm soát bóng 28.33%
5.33 Phạm lỗi 8.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Machida Zelvia (23trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
0
2
3
HT-H/FT-T
2
1
4
2
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
4
0
1
HT-B/FT-B
3
4
0
4