Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.95
0.95
-1
0.95
0.95
O 2.75
0.82
0.82
U 2.75
1.06
1.06
1
4.80
4.80
X
3.90
3.90
2
1.55
1.55
Hiệp 1
+0.25
1.17
1.17
-0.25
0.69
0.69
O 1
0.72
0.72
U 1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Lyngby
Phút
FC Copenhagen
7'
0 - 1 Orri Steinn Oskarsson
Kiến tạo: Rodrigo Huescas
Kiến tạo: Rodrigo Huescas
30'
0 - 2 Mohamed Elyounoussi
Kiến tạo: Jordan Larsson
Kiến tạo: Jordan Larsson
38'
Orri Steinn Oskarsson Goal Disallowed
57'
Jordan Larsson
61'
Victor Froholdt
Ra sân: Jordan Larsson
Ra sân: Jordan Larsson
Magnus Jensen
Ra sân: Andreas Bjelland
Ra sân: Andreas Bjelland
68'
Willy Kumado
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
Ra sân: Saevar Atli Magnusson
68'
71'
Magnus Mattsson
Ra sân: Diogo Goncalves
Ra sân: Diogo Goncalves
71'
Vavro Denis
Ra sân: Kevin Diks
Ra sân: Kevin Diks
72'
Lukas Lerager
Ra sân: Viktor Claesson
Ra sân: Viktor Claesson
81'
Amin Chiakha
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
Ra sân: Orri Steinn Oskarsson
Casper Kaarsbo Winther
83'
Brian Tomming Hamalainen
Ra sân: Tobias Storm
Ra sân: Tobias Storm
83'
Willy Kumado
89'
90'
Victor Froholdt
Gustav Fraulo
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
Ra sân: Casper Kaarsbo Winther
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lyngby
FC Copenhagen
3
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
6
4
Cản sút
0
16
Sút Phạt
17
46%
Kiểm soát bóng
54%
40%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
60%
443
Số đường chuyền
533
15
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
5
2
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
14
8
Đánh chặn
11
12
Thử thách
6
105
Pha tấn công
101
59
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Lyngby 3-4-3
FC Copenhagen 4-3-3
32
Storch
5
Lissens
6
Bjelland
23
Gregor
20
Finnsson
13
Winther
14
Sandgrav
24
Storm
17
Amon
26
Gytkjaer
21
Magnusson
1
Trott
13
Huescas
4
Garananga
2
Diks
24
Meling
7
Claesson
33
Jensen
9
Goncalves
11
Larsson
18
Oskarsson
10
Elyounoussi
Đội hình dự bị
Lyngby
Nikolai Baden Frederiksen 29
Gustav Fraulo 19
Brian Tomming Hamalainen 3
David Jensen 1
Magnus Jensen 12
Willy Kumado 7
Peter Langhoff 22
Johan Meyer 16
Adam Clement Vendelbo 27
FC Copenhagen
45 Amin Chiakha
47 Victor Froholdt
38 Oliver Hojer
19 Elias Jelert
12 Lukas Lerager
8 Magnus Mattsson
31 Runar Alex Runarsson
6 Christian Sorensen
3 Vavro Denis
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
10.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 6.33
52.33% Kiểm soát bóng 46.33%
5 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lyngby (8trận)
Chủ Khách
FC Copenhagen (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
2
HT-H/FT-T
0
2
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
2
0
0
3