Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
0.98
+0.75
0.86
0.86
O 2.25
0.96
0.96
U 2.25
0.86
0.86
1
1.73
1.73
X
3.55
3.55
2
4.55
4.55
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.90
0.90
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Luxembourg
Phút
Belarus
42'
Maxim Kireev
Ra sân: Ivan Bakhar
Ra sân: Ivan Bakhar
Florian Bohnert
45'
46'
Evgeni Yablonski
Ra sân: Aleksandr Selyava
Ra sân: Aleksandr Selyava
Mica Pinto
Ra sân: Laurent Jans
Ra sân: Laurent Jans
46'
Sebastien Thill
Ra sân: Mathias Olesen
Ra sân: Mathias Olesen
46'
53'
Max Ebong Ngome
Enes Mahmutovic
Ra sân: Florian Bohnert
Ra sân: Florian Bohnert
65'
67'
Yuri Kovalev
Ra sân: Sergey Karpovich
Ra sân: Sergey Karpovich
67'
Valeriy Gromyko
Ra sân: Dmitri Antilevski
Ra sân: Dmitri Antilevski
71'
Aleksandr Martynovich
76'
0 - 1 Valeriy Gromyko
Kiến tạo: Kirill Pechenin
Kiến tạo: Kirill Pechenin
84'
Yuri Kovalev
Timothe Rupil
Ra sân: Eldin Dzogovic
Ra sân: Eldin Dzogovic
84'
85'
German Barkovskiy
Ra sân: Evgeni Shikavka
Ra sân: Evgeni Shikavka
Maxine Chanot
86'
Christopher Martins Pereira
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Luxembourg
Belarus
Giao bóng trước
2
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
4
18
Sút Phạt
22
61%
Kiểm soát bóng
39%
70%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
30%
549
Số đường chuyền
336
85%
Chuyền chính xác
77%
17
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
21
Đánh đầu
37
12
Đánh đầu thành công
17
3
Cứu thua
1
21
Rê bóng thành công
19
6
Đánh chặn
10
20
Ném biên
20
21
Cản phá thành công
19
15
Thử thách
16
0
Kiến tạo thành bàn
1
18
Long pass
35
130
Pha tấn công
84
46
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Luxembourg 4-1-4-1
Belarus 3-4-3
1
Moris
18
Jans
13
Carlson
2
Chanot
15
Dzogovic
8
Pereira
4
Bohnert
16
Martins
19
Olesen
9
Sinani
11
Muratovic
16
Lapoukhov
20
Volkov
4
Martynovich
3
Tsabelin
13
Karpovich
8
Selyava
9
Ngome
2
Pechenin
10
Bakhar
7
Shikavka
23
Antilevski
Đội hình dự bị
Luxembourg
Enes Mahmutovic 3
Sebastien Thill 21
Timothe Rupil 20
Mica Pinto 17
Lars Christian Krogh Gerson 7
Ralph Schon 12
Eric Veiga 14
Kevin D Anzico 6
Fabio Lohei 22
Tiago Pereira Cardoso 23
Jayson Videira 10
Christophe Andrade Brites 5
Belarus
14 Evgeni Yablonski
15 Yuri Kovalev
17 Valeriy Gromyko
6 German Barkovskiy
11 Maxim Kireev
1 Sergey Ignatowicz
21 Vladislav Klimovich
22 Aleksandr Pavlovets
12 Pavel Pavlyuchenko
5 Trofim Melnichenko
18 Kirill Kaplenko
19 Ilya Moskalenchik
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 1.33
1.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 2.67
0.33 Sút trúng cầu môn 2.67
51% Kiểm soát bóng 43.33%
14 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Luxembourg (2trận)
Chủ Khách
Belarus (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0