Kết quả trận Luton Town vs Huddersfield Town, 02h45 ngày 26/11
Kqbd Hạng 3 Anh - Thứ 4, 26/11 Vòng 12
Luton Town
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Huddersfield Town
Kenilworth Road
Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.03
O 2.5
0.90
U 2.5
0.95
1
2.01
X
3.40
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.65
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Hạng 3 Anh » 18

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Luton Town vs Huddersfield Town hôm nay ngày 26/11/2025 lúc 02:45 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Luton Town vs Huddersfield Town tại Hạng 3 Anh 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Luton Town vs Huddersfield Town hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Luton Town Luton Town
Phút
Huddersfield Town Huddersfield Town
Jake Richards 1 - 0 match goal
33'
54'
match yellow.png Marcus Anthony Myers-Harness
Jacob Brown
Ra sân: Jake Richards
match change
57'
64'
match goal 1 - 1 Leo Castledine
Jerry Yates 2 - 1
Kiến tạo: Lamine Dabo
match goal
71'
Mads Juel Andersen
Ra sân: Nigel Lonwijk
match change
75'
77'
match change Lynden Gooch
Ra sân: Lasse Sorenson
78'
match change Alfie May
Ra sân: Dion Charles
78'
match change Antony Evans
Ra sân: Ben Wiles
81'
match change Joe Taylor
Ra sân: Antony Evans
82'
match change Cameron Ashia
Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic
Shayden Morris
Ra sân: Jerry Yates
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Luton Town Luton Town
Huddersfield Town Huddersfield Town
13
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
9
 
Phạm lỗi
 
16
12
 
Phạt góc
 
7
16
 
Sút Phạt
 
9
0
 
Việt vị
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
63
 
Đánh đầu
 
43
0
 
Cứu thua
 
3
22
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
5
28
 
Long pass
 
25
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
6
 
Successful center
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
1
26
 
Đánh đầu thành công
 
27
5
 
Cản sút
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Đánh chặn
 
3
25
 
Ném biên
 
33
320
 
Số đường chuyền
 
361
67%
 
Chuyền chính xác
 
68%
54
 
Pha tấn công
 
44
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
37
8
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
4
 
Cơ hội lớn
 
1
3
 
Cơ hội lớn bị bỏ lỡ
 
1
9
 
Số cú sút trong vòng cấm
 
3
4
 
Số cú sút ngoài vòng cấm
 
3
64
 
Số pha tranh chấp thành công
 
55
1.67
 
Bàn thắng kỳ vọng
 
0.68
1.33
 
Bàn thắng kỳ vọng từ tình huống bóng sống
 
0.56
1.67
 
Bàn thắng kỳ vọng không tính phạt đền
 
0.68
1.51
 
Cú sút trúng đích
 
0.58
24
 
Số lần chạm bóng trong vòng cấm đối phương
 
19
32
 
Số quả tạt chính xác
 
22
38
 
Tranh chấp bóng trên sân thắng
 
28
26
 
Tranh chấp bóng bổng thắng
 
27
33
 
Phá bóng
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Jacob Brown
14
Shayden Morris
5
Mads Juel Andersen
28
Christ Makosso
30
Gideon Kodua
37
Zack Nelson
1
James Shea
Luton Town Luton Town 3-5-1-1
Huddersfield Town Huddersfield Town 4-2-2-2
24
Keeley
3
Naismith
17
Lonwijk
15
Mengi
33
Bramall
23
Saville
8
Walsh
27
Richards
16
Odofin
22
Dabo
9
Yates
1
Goodman
2
Sorenson
20
Feeney
5
Low
11
Roosken
10
Myers-Harness
4
Ledson
8
Wiles
24
Castledine
15
Charles
25
Samoukovic

Substitutes

7
Lynden Gooch
21
Antony Evans
26
Alfie May
36
Cameron Ashia
9
Joe Taylor
22
Lee Nicholls
3
Murray Wallace
Đội hình dự bị
Luton Town Luton Town
Jacob Brown 19
Shayden Morris 14
Mads Juel Andersen 5
Christ Makosso 28
Gideon Kodua 30
Zack Nelson 37
James Shea 1
Huddersfield Town Huddersfield Town
7 Lynden Gooch
21 Antony Evans
26 Alfie May
36 Cameron Ashia
9 Joe Taylor
22 Lee Nicholls
3 Murray Wallace

Dữ liệu đội bóng: Luton Town vs Huddersfield Town

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 1.33
3 Sút trúng cầu môn 7.33
8.67 Phạm lỗi 14
6.33 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 1.33
62% Kiểm soát bóng 48.67%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Luton Town (22trận)
Chủ Khách
Huddersfield Town (23trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
7
HT-H/FT-T
1
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
2
2
2
2