Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.91
0.91
+0.75
0.91
0.91
O 2.75
0.87
0.87
U 2.75
0.77
0.77
1
1.56
1.56
X
3.80
3.80
2
4.60
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.89
0.89
+0.25
0.95
0.95
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Ludogorets Razgrad
Phút
CSKA Sofia
Olivier Verdon
33'
34'
Tobias Heintz
41'
Sainey Sanyang
45'
Thibaut Vion
Hristiyan Petrov(OW) 1 - 0
53'
55'
Matthias Phaeton
Ra sân: Petko Panayotov
Ra sân: Petko Panayotov
64'
Stanislav Shopov
Ra sân: Jonathan Lindseth
Ra sân: Jonathan Lindseth
Ivaylo Chochev
Ra sân: Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
Ra sân: Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
65'
65'
Ivan Turitsov
Ra sân: Thibaut Vion
Ra sân: Thibaut Vion
Matias Tissera
Ra sân: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Ra sân: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
76'
Caio Vidal Rocha
Ra sân: Bernard Tekpetey
Ra sân: Bernard Tekpetey
77'
79'
Ivanov Papazov
Ra sân: Georgi Brankov Chorbadzhiyski
Ra sân: Georgi Brankov Chorbadzhiyski
79'
Julian Iliev
Ra sân: Olaus Skarsem
Ra sân: Olaus Skarsem
Spas Delev
Ra sân: Rick Jhonatan Lima Morais
Ra sân: Rick Jhonatan Lima Morais
86'
Todor Nedelev
Ra sân: Jakub Piotrowski
Ra sân: Jakub Piotrowski
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ludogorets Razgrad
CSKA Sofia
4
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
3
27
Sút Phạt
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
12
Phạm lỗi
18
0
Việt vị
6
3
Cứu thua
0
88
Pha tấn công
102
62
Tấn công nguy hiểm
72
Đội hình xuất phát
Ludogorets Razgrad 4-2-3-1
CSKA Sofia 4-2-3-1
1
Padt
17
Gomez
24
Verdon
15
Kurtulus
16
Witry
30
Machado,Pedrinho
23
Duarte
7
Morais
6
Piotrowski
37
Tekpetey
12
Cruz
25
Dyulgerov
15
Vion
5
Dellova
4
Petrov
3
Sanyang
26
Betin
30
Panayotov
7
Skarsem
10
Lindseth
14
Heintz
16
Chorbadzhiyski
Đội hình dự bị
Ludogorets Razgrad
Dinis Da Costa Lima Almeida 4
Hendrik Bonmann 39
Caio Vidal Rocha 11
Ivaylo Chochev 18
Spas Delev 90
Todor Nedelev 8
Noah Sonko Sundberg 26
Matias Tissera 10
CSKA Sofia
91 Yoan Bornosuzov
24 Julian Iliev
2 Lachezar Ivanov
12 Marin Orlinov
28 Ivanov Papazov
11 Matthias Phaeton
8 Stanislav Shopov
29 Ivan Tasev
19 Ivan Turitsov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 7.67
1 Thẻ vàng 2.67
8.33 Sút trúng cầu môn 6.67
62% Kiểm soát bóng 54.33%
8.67 Phạm lỗi 14.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ludogorets Razgrad (15trận)
Chủ Khách
CSKA Sofia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
1
1
1
1