Los Angeles Galaxy vs Portland Timbers
Kqbd VĐQG Mỹ - Thứ 2, 28/04 Vòng 4
Los Angeles Galaxy
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live Đặt cược
(0 - 1)
Portland Timbers
Dignity Health Sports Park
Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.90
+0.5
1.00
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.91
X
3.75
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
0.99
+0.25
0.91
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Phút
Portland Timbers Portland Timbers
38'
match goal 0 - 1 David Pereira Da Costa
Kiến tạo: Antony Alves Santos
Joseph Paintsil match yellow.png
45'
53'
match goal 0 - 2 Santiago Moreno
Kiến tạo: Antony Alves Santos
Julian Aude
Ra sân: Isaiah Parente
match change
60'
Marco Reus
Ra sân: Diego Fagundez
match change
60'
Lucas Agustin Sanabria Magole
Ra sân: Edwin Javier Cerrillo
match change
60'
63'
match goal 0 - 3 Kevin Kelsy
Kiến tạo: Antony Alves Santos
Christian Ramirez 1 - 3
Kiến tạo: Joseph Paintsil
match goal
67'
Maya Yoshida
Ra sân: Mathias Zanka Jorgensen
match change
70'
70'
match change Omir Fernandez
Ra sân: Julio Ortiz
Marco Reus 2 - 3 match goal
70'
70'
match change Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Ra sân: Antony Alves Santos
70'
match change Felipe Andres Mora Aliaga
Ra sân: Kevin Kelsy
76'
match pen 2 - 4 Jonathan Javier Rodriguez Portillo
77'
match yellow.png Jonathan Javier Rodriguez Portillo
80'
match change Eric Miller
Ra sân: Juan David Mosquera
Maya Yoshida match yellow.png
82'
85'
match change Cristhian Paredes
Ra sân: David Pereira Da Costa
90'
match yellow.png Kamal Miller
Mauricio Cuevas
Ra sân: Carlos Emiro Torres Garces
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Portland Timbers Portland Timbers
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
16
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
10
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
506
 
Số đường chuyền
 
438
87%
 
Chuyền chính xác
 
86%
10
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
19
 
Đánh đầu
 
20
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
14
8
 
Đánh chặn
 
9
15
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
31
 
Long pass
 
25
107
 
Pha tấn công
 
85
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Julian Aude
9
Matheus Nascimento de Paula
18
Marco Reus
4
Maya Yoshida
1
Novak Micovic
27
Miguel Berry
19
Mauricio Cuevas
21
Tucker Lepley
8
Lucas Agustin Sanabria Magole
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy 4-2-3-1
Portland Timbers Portland Timbers 4-2-3-1
77
McCarthy
14
Nelson
5
Jorgensen
25
Garces
2
Yamane
6
Cerrillo
16
Parente
28
Paintsil
7
Fagundez
11
Chaves
17
Ramirez
41
Pantemis
29
Mosquera
20
Surman
4
Miller
27
Fory
80
Ortiz
24
Ayala
30
Moreno
10
Costa
11
Santos
19
Kelsy

Substitutes

5
Claudio Bravo
16
Maxime Crepeau
9
Felipe Andres Mora Aliaga
7
Ariel Lassiter
13
Dario Zuparic
17
Cristhian Paredes
22
Omir Fernandez
15
Eric Miller
14
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Đội hình dự bị
Los Angeles Galaxy Los Angeles Galaxy
Julian Aude 3
Matheus Nascimento de Paula 9
Marco Reus 18
Maya Yoshida 4
Novak Micovic 1
Miguel Berry 27
Mauricio Cuevas 19
Tucker Lepley 21
Lucas Agustin Sanabria Magole 8
Portland Timbers Portland Timbers
5 Claudio Bravo
16 Maxime Crepeau
9 Felipe Andres Mora Aliaga
7 Ariel Lassiter
13 Dario Zuparic
17 Cristhian Paredes
22 Omir Fernandez
15 Eric Miller
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.67
2 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 47.33%
8.67 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Los Angeles Galaxy (18trận)
Chủ Khách
Portland Timbers (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
3
1
HT-H/FT-T
1
3
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
1
2