Diễn biến chính
Lietava Jonava
![Lietava Jonava](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801155304.jpg)
Phút
![Atomsfera Mazeikiai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322220949.png)
40'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
53'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
71'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Deividas Raulinaitis
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
75'
Jonas Ulberkis
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
90'
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
90'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Lietava Jonava
![Lietava Jonava](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130801155304.jpg)
![Atomsfera Mazeikiai](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200322220949.png)
2
Phạt góc
7
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
3
Tổng cú sút
18
0
Sút trúng cầu môn
10
3
Sút ra ngoài
8
69
Pha tấn công
95
38
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 3
5.33 Sút trúng cầu môn 6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Lietava Jonava (8trận)
Chủ Khách
Atomsfera Mazeikiai (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
2
4
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
3
3
1