Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 7, 20/07 Vòng 18
Shenyang Olympic Sports Center Stadium
Giông bão, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.81
0.81
+0.75
0.95
0.95
O 2.25
0.85
0.85
U 2.25
0.91
0.91
1
1.83
1.83
X
3.10
3.10
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.82
0.82
+0.25
0.96
0.96
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Liaoning Tieren
Phút
Shanghai Jiading Huilong
Ange Samuel 1 - 0
Kiến tạo: Takahiro Kunimoto
Kiến tạo: Takahiro Kunimoto
29'
46'
Magno Cruz
Ra sân: Qi Xinlei
Ra sân: Qi Xinlei
54'
1 - 1 Dominic Vinicius Eberechukwu Uzoukwu
Ruan Qilong
Ra sân: Mao Kai Yu
Ra sân: Mao Kai Yu
62'
Qian Junhao
Ra sân: Yongze Chen
Ra sân: Yongze Chen
62'
65'
Suda Li
Ra sân: Su Shihao
Ra sân: Su Shihao
65'
Bu Xin
Ra sân: Evans Etti
Ra sân: Evans Etti
72'
Ababekri Erkin
Ra sân: Yan Li
Ra sân: Yan Li
Ziming Liu
Ra sân: Haisheng Gao
Ra sân: Haisheng Gao
80'
81'
Yu Longyun
Ra sân: Shengxin Bao
Ra sân: Shengxin Bao
Zheng Zhiyun
90'
Wang Tianci
Ra sân: Zheng Zhiyun
Ra sân: Zheng Zhiyun
90'
90'
Suda Li
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Liaoning Tieren
Shanghai Jiading Huilong
6
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
1
Cứu thua
2
95
Pha tấn công
69
44
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Liaoning Tieren 5-4-1
Shanghai Jiading Huilong 5-4-1
20
Weiguo
19
Gao
24
Musa
32
Yu
26
Biao
41
Zhiyun
25
Samuel
36
Tian
22
Kunimoto
44
Chen
15
Santo
1
Xiang
20
Xinlei
35
Guiyan
14
Liu
5
Tianyi
26
Shihao
33
Li
4
Bao
8
Chunjie
10
Etti
31
Uzoukwu
Đội hình dự bị
Liaoning Tieren
Chen Yangle 3
Han Tianlin 4
Yuchen Han 45
Zhang Jiaming 37
Jiang Feng 31
Lin longchang 5
Ziming Liu 27
Li Xuebo 1
Qian Junhao 30
Ruan Qilong 40
Shiming Liu 23
Wang Tianci 16
Shanghai Jiading Huilong
25 Bu Xin
30 Ababekri Erkin
12 Lai Jinfeng
18 Lin Chaocan
38 Suda Li
6 Liu Boyang
7 Magno Cruz
9 Shi Jian
3 Yao Ben
16 Yu Longyun
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 1.33
50% Kiểm soát bóng 50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Liaoning Tieren (24trận)
Chủ Khách
Shanghai Jiading Huilong (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
3
HT-H/FT-T
3
2
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
1
HT-H/FT-H
2
2
4
6
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
1
1
HT-B/FT-B
2
0
3
1