Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.03
1.03
-0.75
0.85
0.85
O 3.25
1.06
1.06
U 3.25
0.80
0.80
1
4.00
4.00
X
4.00
4.00
2
1.61
1.61
Hiệp 1
+0.25
1.06
1.06
-0.25
0.84
0.84
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Leicester City
Phút
Tottenham Hotspur
29'
0 - 1 Pedro Porro
Kiến tạo: James Maddison
Kiến tạo: James Maddison
Jamie Vardy 1 - 1
Kiến tạo: Issahaku Fataw
Kiến tạo: Issahaku Fataw
57'
64'
Rodrigo Bentancur
78'
Archie Gray
Ra sân: Rodrigo Bentancur
Ra sân: Rodrigo Bentancur
78'
Timo Werner
Ra sân: Brennan Johnson
Ra sân: Brennan Johnson
78'
Lucas Bergvall
Ra sân: Pape Matar Sarr
Ra sân: Pape Matar Sarr
Stephy Mavididi
Ra sân: Jamie Vardy
Ra sân: Jamie Vardy
79'
79'
Dejan Kulusevski
Ra sân: James Maddison
Ra sân: James Maddison
Boubakary Soumare
Ra sân: Facundo Buonanotte
Ra sân: Facundo Buonanotte
79'
Kasey McAteer
Ra sân: Bobby Reid
Ra sân: Bobby Reid
86'
90'
Richarlison de Andrade
Ra sân: Son Heung Min
Ra sân: Son Heung Min
90'
Djed Spence
Ra sân: Pedro Porro
Ra sân: Pedro Porro
Wout Faes
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Leicester City
Tottenham Hotspur
Giao bóng trước
2
Phạt góc
13
0
Phạt góc (Hiệp 1)
9
1
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
5
13
Sút Phạt
12
29%
Kiểm soát bóng
71%
27%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
73%
268
Số đường chuyền
666
76%
Chuyền chính xác
89%
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
5
Cứu thua
2
23
Rê bóng thành công
23
3
Substitution
6
7
Đánh chặn
12
16
Ném biên
18
10
Thử thách
3
9
Long pass
13
58
Pha tấn công
112
18
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Leicester City 4-2-3-1
Tottenham Hotspur 4-3-3
30
Hermansen
16
Kristansen
3
Faes
23
Vestergaard
2
Justin
6
Ndidi
8
Winks
14
Reid
40
Buonanotte
7
Fataw
9
Vardy
1
Vicario
23
Porro
17
Romero
37
Ven
13
Udogie
29
Sarr
30
Bentancur
10
Maddison
22
Johnson
19
Solanke
7
Min
Đội hình dự bị
Leicester City
Boubakary Soumare 24
Stephy Mavididi 10
Kasey McAteer 35
Thomas Cannon 28
Caleb Okoli 5
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
Hamza Choudhury 17
Nelson Benjamin 26
Danny Ward 1
Tottenham Hotspur
9 Richarlison de Andrade
16 Timo Werner
21 Dejan Kulusevski
24 Djed Spence
14 Archie Gray
15 Lucas Bergvall
6 Radu Dragusin
40 Brandon Austin
33 Ben Davies
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 12.33
2 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 6.67
57.67% Kiểm soát bóng 69.33%
8.33 Phạm lỗi 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Leicester City (4trận)
Chủ Khách
Tottenham Hotspur (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0