Leicester City vs Ipswich Town
Kqbd Ngoại Hạng Anh - Chủ nhật, 18/05 Vòng 37
Leicester City
? - ? Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Ipswich Town
King Power Stadium
Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.75
0.97
U 2.75
0.89
1
2.27
X
3.32
2
2.78
Hiệp 1
+0
0.79
-0
1.09
O 1
0.71
U 1
1.17

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Chưa có bảng thống kê số liệu trận đấu !

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Facundo Buonanotte
31
Daniel Iversen
16
Victor Bernth Kristansen
5
Caleb Okoli
21
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
20
Patson Daka
22
Oliver Skipp
93
Jeremy Monga
91
Jake Evans
Leicester City Leicester City 4-2-3-1
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
41
Stolarczyk
33
Thomas
3
Faes
4
Coady
2
Justin
24
Soumare
6
Ndidi
11
Khannouss
18
Ayew
35
McAteer
9
Vardy
31
Palmer
40
Tuanzebe
26
Shea
24
Greaves
3
Davis
5
Morsy
12
Cajuste
20
Hutchinson
9
Enciso
47
Clarke
27
Hirst

Substitutes

25
Massimo Luongo
19
Liam Delap
28
Christian Walton
10
Conor Chaplin
44
Ben Godfrey
14
Jack Taylor
18
Ben Johnson
33
Nathan Broadhead
6
Luke Woolfenden
Đội hình dự bị
Leicester City Leicester City
Facundo Buonanotte 40
Daniel Iversen 31
Victor Bernth Kristansen 16
Caleb Okoli 5
Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21
Patson Daka 20
Oliver Skipp 22
Jeremy Monga 93
Jake Evans 91
Ipswich Town Ipswich Town
25 Massimo Luongo
19 Liam Delap
28 Christian Walton
10 Conor Chaplin
44 Ben Godfrey
14 Jack Taylor
18 Ben Johnson
33 Nathan Broadhead
6 Luke Woolfenden

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 3
46% Kiểm soát bóng 38%
13.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Leicester City (42trận)
Chủ Khách
Ipswich Town (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
2
5
HT-H/FT-T
0
4
0
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
4
3
5
HT-B/FT-H
3
1
1
2
HT-T/FT-B
0
2
2
0
HT-H/FT-B
5
0
4
0
HT-B/FT-B
7
0
7
4