Kqbd Ligue 1 - Chủ nhật, 21/04 Vòng 30
Le Havre
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Metz
Stade Oceane
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
0.81
+0.25
1.09
1.09
O 2.25
1.08
1.08
U 2.25
0.80
0.80
1
2.05
2.05
X
3.25
3.25
2
3.80
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.70
0.70
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Le Havre
Phút
Metz
16'
Kevin NDoram
Arouna Sangante
21'
46'
0 - 1 Georges Mikautadze
Mohamed Bayo
Ra sân: Steve Ngoura
Ra sân: Steve Ngoura
61'
Loic Nego
Ra sân: Josue Casimir
Ra sân: Josue Casimir
61'
Antoine Joujou
Ra sân: Etienne Youte Kinkoue
Ra sân: Etienne Youte Kinkoue
61'
Samuel Grandsir
Ra sân: Daler Kuzyaev
Ra sân: Daler Kuzyaev
69'
Oussama Targhalline
72'
78'
Alexandre Oukidja
81'
Ababacar Moustapha Lo
Ra sân: Pape Diallo
Ra sân: Pape Diallo
Rassoul Ndiaye
Ra sân: Yassine Kechta
Ra sân: Yassine Kechta
81'
84'
Danley Jean Jacques
90'
Cheikh Tidiane Sabaly
Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof
Ra sân: Kevin Van Den Kerkhof
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Le Havre
Metz
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
2
Thẻ vàng
3
16
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
5
3
Cản sút
2
24
Sút Phạt
10
64%
Kiểm soát bóng
36%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
506
Số đường chuyền
284
79%
Chuyền chính xác
69%
9
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
2
37
Đánh đầu
35
20
Đánh đầu thành công
16
1
Cứu thua
4
18
Rê bóng thành công
13
5
Substitution
2
6
Đánh chặn
7
25
Ném biên
21
1
Dội cột/xà
1
18
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
12
120
Pha tấn công
82
63
Tấn công nguy hiểm
27
Đội hình xuất phát
Le Havre 4-2-3-1
Metz 4-5-1
30
Desmas
17
Hajam
22
Salmier
6
Kinkoue
93
Sangante
8
Kechta
5
Targhalline
23
Casimir
14
Kuzyaev
11
Sabbi
13
Ngoura
16
Oukidja
2
Colin
8
Traore
38
Sane
3
Udol
22
Kerkhof
27
Jacques
6
NDoram
25
Atta
7
Diallo
10
Mikautadze
Đội hình dự bị
Le Havre
Antoine Joujou 21
Samuel Grandsir 29
Rassoul Ndiaye 19
Mohamed Bayo 9
Loic Nego 7
Alois Confais 25
Mathieu Gorgelin 1
Gautier Lloris 4
Simon Ebonog 26
Metz
14 Cheikh Tidiane Sabaly
15 Ababacar Moustapha Lo
11 Didier Lamkel Ze
1 Guillaume Dietsch
29 Christophe Herelle
36 Ablie Jallow
5 Fali Cande
18 Lamine Camara
39 Kouao Kouao Koffi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2.33
41.67% Kiểm soát bóng 33%
7.67 Phạm lỗi 16.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Le Havre (35trận)
Chủ Khách
Metz (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
3
4
HT-H/FT-T
2
0
0
5
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
6
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
5
1
4
3
HT-B/FT-B
3
1
5
1