Kqbd UEFA Nations League - Chủ nhật, 17/11 Vòng League C
Latvia
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Armenia
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.97
O 2.5
1.00
U 2.5
0.80
1
2.86
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.73
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Latvia Latvia
Phút
Armenia Armenia
46'
match change Gor Manvelyan
Ra sân: Solomon Udo
48'
match goal 0 - 1 Eduard Spertsyan
Kiến tạo: Lucas Zelarrayan
63'
match change Narek Grigoryan
Ra sân: Vahan Bichakhchyan
63'
match change Artur Miranyan
Ra sân: Grant-Leon Ranos
Eduards Daskevics
Ra sân: Janis Ikaunieks
match change
67'
Roberts Uldrikis
Ra sân: Vladislavs Gutkovskis
match change
67'
Roberts Savalnieks
Ra sân: Aleksejs Saveljevs
match change
67'
Roberts Uldrikis 1 - 1
Kiến tạo: Dmitrijs Zelenkovs
match goal
70'
Roberts Savalnieks match yellow.png
73'
74'
match goal 1 - 2 Artur Miranyan
Raimonds Krollis
Ra sân: Raivis Jurkovskis
match change
76'
Lukass Vapne
Ra sân: Kristers Tobers
match change
82'
84'
match change Andre Calisir
Ra sân: Lucas Zelarrayan
Roberts Uldrikis match yellow.png
89'
89'
match yellow.png Narek Grigoryan

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Latvia Latvia
Armenia Armenia
Giao bóng trước
match ok
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
11
9
 
Sút Phạt
 
9
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
410
 
Số đường chuyền
 
401
78%
 
Chuyền chính xác
 
79%
9
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
0
22
 
Đánh đầu
 
14
11
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
4
9
 
Đánh chặn
 
7
24
 
Ném biên
 
23
15
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
23
97
 
Pha tấn công
 
101
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
42

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Eduards Daskevics
17
Lukass Vapne
11
Roberts Savalnieks
20
Roberts Uldrikis
19
Raimonds Krollis
18
Emils Birka
4
Kaspars Dubra
3
Vitalijs Jagodinskis
1
Krisjanis Zviedris
16
Alvis Jaunzems
12
Frenks Davids Orols
Latvia Latvia 5-3-2
Armenia Armenia 4-3-3
23
Matrevics
14
Ciganiks
2
Balodis
5
Cernomordijs
6
Tobers
13
Jurkovskis
8
Varslavans
22
Saveljevs
15
Zelenkovs
9
Gutkovskis
10
Ikaunieks
1
Cancarevic
4
Harutyunyan
3
Haroyan
13
Muradyan
21
Tiknizyan
6
Iwu
5
Udo
8
Spertsyan
23
Bichakhchyan
17
Ranos
10
Zelarrayan

Substitutes

18
Artur Miranyan
2
Andre Calisir
22
Narek Grigoryan
14
Gor Manvelyan
12
Arsen Beglaryan
16
Henri Avagyan
20
Edgar Grigoryan
11
Hovhannes Harutyunyan
15
Zhirayr Shaghoyan
9
Artur Serobyan
19
Hovhannes Hambardzumyan
7
Edgar Sevikyan
Đội hình dự bị
Latvia Latvia
Eduards Daskevics 7
Lukass Vapne 17
Roberts Savalnieks 11
Roberts Uldrikis 20
Raimonds Krollis 19
Emils Birka 18
Kaspars Dubra 4
Vitalijs Jagodinskis 3
Krisjanis Zviedris 1
Alvis Jaunzems 16
Frenks Davids Orols 12
Armenia Armenia
18 Artur Miranyan
2 Andre Calisir
22 Narek Grigoryan
14 Gor Manvelyan
12 Arsen Beglaryan
16 Henri Avagyan
20 Edgar Grigoryan
11 Hovhannes Harutyunyan
15 Zhirayr Shaghoyan
9 Artur Serobyan
19 Hovhannes Hambardzumyan
7 Edgar Sevikyan

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
1 Phạt góc 9.67
2 Thẻ vàng 2
2.67 Sút trúng cầu môn 6
42% Kiểm soát bóng 59.67%
11.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Latvia (6trận)
Chủ Khách
Armenia (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
1
1
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
1
0
1
0