Las Vegas Lights vs Spokane Velocity
Kqbd Cúp Quốc Gia Mỹ - Thứ 5, 18/04 Vòng Round 3
Las Vegas Lights
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Spokane Velocity 1

90phút [1-1], 120phút [2-1]

,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.90
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.73
X
3.90
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.95
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Las Vegas Lights Las Vegas Lights
Phút
Spokane Velocity Spokane Velocity
Fabien Garcia match yellow.png
12'
Valentin Noell match yellow.png
16'
43'
match yellow.png Camron Miller
Valentin Noell 1 - 0
Kiến tạo: Solomon Asante
match goal
51'
Gennaro Nigro match yellow.png
64'
73'
match yellow.png Derek Waldeck
90'
match yellow.pngmatch red Derek Waldeck
90'
match goal 1 - 1 Andre Lewis
Kiến tạo: Josh Dolling
Riki Alba 2 - 1 match goal
113'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Las Vegas Lights Las Vegas Lights
Spokane Velocity Spokane Velocity
8
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
21
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
15
 
Sút ra ngoài
 
8
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
511
 
Số đường chuyền
 
403
17
 
Phạm lỗi
 
21
4
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
18
1
 
Cứu thua
 
4
19
 
Rê bóng thành công
 
21
7
 
Đánh chặn
 
5
4
 
Corners (Overtime)
 
1
6
 
Thử thách
 
6
130
 
Pha tấn công
 
110
97
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
3 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.33
3 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 46.67%
15.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Las Vegas Lights (9trận)
Chủ Khách
Spokane Velocity (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
0
0
1