Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 2, 06/05 Vòng 12
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 1)
Machida Zelvia
Sanga Stadium by Kyocera
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.07
1.07
-0.25
0.83
0.83
O 2.25
0.88
0.88
U 2.25
1.00
1.00
1
3.20
3.20
X
3.10
3.10
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.67
0.67
-0.25
1.29
1.29
O 1
1.17
1.17
U 1
0.73
0.73
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Machida Zelvia
22'
0 - 1 Oh Se-Hun
Kiến tạo: Shunta Araki
Kiến tạo: Shunta Araki
Kazunari Ichimi
31'
37'
Kotaro Hayashi
46'
Yu Hirakawa
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Ra sân: Kazuki Fujimoto
Shinnosuke Fukuda
Ra sân: Yuta Miyamoto
Ra sân: Yuta Miyamoto
46'
Misao Yuto
50'
Taiki Hirato
56'
Taichi Hara
Ra sân: Kazunari Ichimi
Ra sân: Kazunari Ichimi
57'
60'
Mitchell Duke
Ra sân: Oh Se-Hun
Ra sân: Oh Se-Hun
60'
Shota Fujio
Ra sân: Shunta Araki
Ra sân: Shunta Araki
64'
0 - 2 Na Sang Ho
Kiến tạo: Junya Suzuki
Kiến tạo: Junya Suzuki
Marco Tulio Oliveira Lemos
Ra sân: Toichi Suzuki
Ra sân: Toichi Suzuki
66'
Yuto Anzai
Ra sân: Taiki Hirato
Ra sân: Taiki Hirato
67'
73'
Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Na Sang Ho
Ra sân: Na Sang Ho
Keita Matsuda
Ra sân: Misao Yuto
Ra sân: Misao Yuto
75'
75'
0 - 3 Mitchell Duke
Kiến tạo: Gen Shoji
Kiến tạo: Gen Shoji
79'
Kai Shibato
86'
Takuya Yasui
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Machida Zelvia
1
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
10
Tổng cú sút
17
4
Sút trúng cầu môn
7
3
Sút ra ngoài
9
3
Cản sút
1
12
Sút Phạt
18
54%
Kiểm soát bóng
46%
58%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
42%
380
Số đường chuyền
316
16
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
4
25
Đánh đầu thành công
23
4
Cứu thua
4
11
Rê bóng thành công
29
5
Substitution
5
6
Đánh chặn
7
1
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
29
8
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
3
76
Pha tấn công
64
45
Tấn công nguy hiểm
73
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga 4-1-4-1
Machida Zelvia 4-4-2
94
SungYun
6
Yuto
3
Asada
5
Tawiah
24
Miyamoto
19
Kaneko
31
Hiraga
39
Hirato
7
Kawasaki
28
Suzuki
22
Ichimi
1
Tani
6
Suzuki
5
Dresevic
3
Shoji
26
Hayashi
10
Ho
45
Shibato
8
Sento
22
Fujimoto
47
Araki
90
Se-Hun
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Shinnosuke Fukuda 2
Taichi Hara 14
Marco Tulio Oliveira Lemos 9
Yuto Anzai 17
Keita Matsuda 4
Gakuji Ota 26
Shimpei Fukuoka 10
Machida Zelvia
7 Yu Hirakawa
15 Mitchell Duke
9 Shota Fujio
11 Erik Nascimento de Lima
41 Takuya Yasui
42 Koki Fukui
33 Henry Heroki Mochizuki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
3.67 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 5.33
2 Thẻ vàng 1.67
1.67 Sút trúng cầu môn 5.67
52.33% Kiểm soát bóng 40.33%
16 Phạm lỗi 15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (17trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
3
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
0
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
0
2
HT-B/FT-B
2
0
2
4