Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 11/05 Vòng 13
Kyoto Sanga
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 1)
Avispa Fukuoka
Sanga Stadium by Kyocera
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.99
0.99
-0
0.91
0.91
O 2
0.89
0.89
U 2
0.78
0.78
1
2.63
2.63
X
3.10
3.10
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O 0.5
0.53
0.53
U 0.5
1.38
1.38
Diễn biến chính
Kyoto Sanga
Phút
Avispa Fukuoka
16'
Masato Yuzawa
19'
0 - 1 Ryoga Sato
Kiến tạo: Shahab Zahedi
Kiến tạo: Shahab Zahedi
Takumi Miyayoshi 1 - 1
21'
34'
Kazuya Konno
35'
Mae Hiroyuki
45'
Masaya Tashiro
49'
1 - 2 Masaya Tashiro
52'
1 - 3 Kazuya Konno
Kiến tạo: Yuto Iwasaki
Kiến tạo: Yuto Iwasaki
Masaaki Murakami(OW) 2 - 3
53'
60'
Masato Shigemi
Ra sân: Mae Hiroyuki
Ra sân: Mae Hiroyuki
73'
Seiya Inoue
Ra sân: Masaya Tashiro
Ra sân: Masaya Tashiro
Sora Hiraga
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
75'
Taiki Hirato
Ra sân: Shohei Takeda
Ra sân: Shohei Takeda
75'
Kyo Sato
Ra sân: Yoshinori Suzuki
Ra sân: Yoshinori Suzuki
79'
Keita Matsuda
Ra sân: Shogo Asada
Ra sân: Shogo Asada
79'
Koki Tsukagawa
Ra sân: Takumi Miyayoshi
Ra sân: Takumi Miyayoshi
82'
87'
Yuji Kitajima
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Kazuya Konno
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kyoto Sanga
Avispa Fukuoka
11
Phạt góc
1
8
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
6
6
Sút ra ngoài
3
4
Cản sút
2
22
Sút Phạt
14
61%
Kiểm soát bóng
39%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
362
Số đường chuyền
239
14
Phạm lỗi
20
0
Việt vị
2
26
Đánh đầu thành công
25
3
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
19
5
Substitution
3
3
Đánh chặn
1
0
Dội cột/xà
1
11
Cản phá thành công
19
5
Thử thách
9
0
Kiến tạo thành bàn
2
102
Pha tấn công
65
58
Tấn công nguy hiểm
18
Đội hình xuất phát
Kyoto Sanga 4-3-3
Avispa Fukuoka 3-4-2-1
94
SungYun
3
Asada
50
Suzuki
5
Tawiah
2
Fukuda
16
Takeda
19
Kaneko
7
Kawasaki
18
Matsuda
14
Hara
13
Miyayoshi
31
Murakami
33
Grolli
3
Nara
37
Tashiro
2
Yuzawa
88
Matsuoka
6
Hiroyuki
18
Iwasaki
8
Konno
27
Sato
9
Zahedi
Đội hình dự bị
Kyoto Sanga
Taiki Hirato 39
Sora Hiraga 31
Kyo Sato 44
Keita Matsuda 4
Koki Tsukagawa 8
Gakuji Ota 26
Kazunari Ichimi 22
Avispa Fukuoka
30 Masato Shigemi
4 Seiya Inoue
25 Yuji Kitajima
1 Takumi Nagaishi
19 Masashi Kamekawa
7 Takeshi Kanamori
17 Wellington Luis de Sousa
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
3.67 Bàn thua 2
6.33 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 3.67
1.67 Sút trúng cầu môn 3.67
52.33% Kiểm soát bóng 42.33%
16 Phạm lỗi 15.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga (17trận)
Chủ Khách
Avispa Fukuoka (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
1
0
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
4
2
HT-B/FT-H
0
2
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
3
0
2
HT-B/FT-B
2
0
2
0