Krylya Sovetov vs Zenit St. Petersburg
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 20/07 Vòng 1
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Đặt cược
Zenit St. Petersburg
Cosmos Stadium
Ít mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.94
-1
0.96
O 2.5
0.96
U 2.5
0.92
1
6.50
X
4.00
2
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.14
-0.25
0.75
O 1
0.91
U 1
0.95

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
6'
match goal 0 - 1 Maksim Glushenkov
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
18'
match goal 0 - 2 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Artur Victor Guimaraes
33'
match yellow.png Artur Victor Guimaraes
45'
match goal 0 - 3 Maksim Glushenkov
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
46'
match change Yuri Gorshkov
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
Kirill Pechenin
Ra sân: Glenn Bijl
match change
64'
Vladimir Sychevoy
Ra sân: Vladislav Shitov
match change
73'
Roman Ezhov
Ra sân: Sergey Babkin
match change
74'
75'
match change Pedro Henrique Silva dos Santos
Ra sân: Andrey Mostovoy
75'
match change Gustavo Mantuan
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
84'
match change Ivan Sergeyev
Ra sân: Maksim Glushenkov
Denis Yakuba
Ra sân: Maksim Vityugov
match change
85'
Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Fernando Peixoto Costanza
match change
85'
86'
match change Aleksandr Erokhin
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
90'
match goal 0 - 4 Pedro Henrique Silva dos Santos
Kiến tạo: Ivan Sergeyev

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
6
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
3
12
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
445
 
Số đường chuyền
 
588
87%
 
Chuyền chính xác
 
90%
10
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
13
 
Đánh đầu
 
10
3
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
11
7
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
8
17
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
5
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
64
 
Pha tấn công
 
64
42
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kirill Pechenin
11
Roman Ezhov
7
Dmitri Tsypchenko
18
Denis Yakuba
21
Dmytro Ivanisenia
30
Sergey Pesyakov
71
Mikhail Nedospasov
24
Roman Evgenyev
65
Ilya Mikhailovich Gribakin
9
Vladimir Khubulov
77
Vladimir Sychevoy
92
Pavel Popov
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-2-3-1
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg 4-2-3-1
1
Lomaev
23
Bijl
4
Soldatenkov
95
Gaponov
15
Rasskazov
6
Babkin
8
Vityugov
32
Orozco
22
Costanza
10
Garre
73
Shitov
1
Latyshonok
15
Karavaev
25
Erakovic
27
Nino
3
Melo
8
Silva
5
Teheran
9
Guimaraes
67
2
Glushenkov
17
Mostovoy
30
Cabezas

Substitutes

4
Yuri Gorshkov
31
Gustavo Mantuan
24
Pedro Henrique Silva dos Santos
33
Ivan Sergeyev
21
Aleksandr Erokhin
41
Mikhail Kerzhakov
16
Denis Adamov
28
Nuraly Alip
2
Dmitriy Chistyakov
82
Sergey Volkov
18
Aleksandr Kovalenko
10
Wilson Isidor
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Kirill Pechenin 25
Roman Ezhov 11
Dmitri Tsypchenko 7
Denis Yakuba 18
Dmytro Ivanisenia 21
Sergey Pesyakov 30
Mikhail Nedospasov 71
Roman Evgenyev 24
Ilya Mikhailovich Gribakin 65
Vladimir Khubulov 9
Vladimir Sychevoy 77
Pavel Popov 92
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
4 Yuri Gorshkov
31 Gustavo Mantuan
24 Pedro Henrique Silva dos Santos
33 Ivan Sergeyev
21 Aleksandr Erokhin
41 Mikhail Kerzhakov
16 Denis Adamov
28 Nuraly Alip
2 Dmitriy Chistyakov
82 Sergey Volkov
18 Aleksandr Kovalenko
10 Wilson Isidor

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1
6 Phạt góc 2.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
52.33% Kiểm soát bóng 40%
5.67 Phạm lỗi 3.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (11trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
0
HT-H/FT-T
2
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
1
0
4