Kqbd VĐQG Nga - Thứ 6, 10/05 Vòng 28
Krylya Sovetov
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Terek Grozny
Cosmos Stadium
Nhiều mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.90
0.90
O 2.5
0.82
0.82
U 2.5
1.00
1.00
1
2.16
2.16
X
3.50
3.50
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.16
1.16
O 1
0.77
0.77
U 1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Krylya Sovetov
Phút
Terek Grozny
Sergey Babkin
22'
45'
0 - 1 Mohamed Konate
Kiến tạo: Bernard Berisha
Kiến tạo: Bernard Berisha
62'
0 - 2 Bernard Berisha
Franco Orozco
Ra sân: Sergey Babkin
Ra sân: Sergey Babkin
63'
Kirill Pechenin
Ra sân: Benjamin Garre
Ra sân: Benjamin Garre
63'
64'
Vladislav Kamilov
Ra sân: Svetoslav Kovachev
Ra sân: Svetoslav Kovachev
64'
Lechii Sadulaev
Ra sân: Bernard Berisha
Ra sân: Bernard Berisha
74'
Anton Shvets
Ra sân: Artem Timofeev
Ra sân: Artem Timofeev
75'
Darko Todorovic
Ra sân: Lucas Lovat
Ra sân: Lucas Lovat
79'
Gamid Agalarov
Ra sân: Mohamed Konate
Ra sân: Mohamed Konate
Vladimir Sychevoy
Ra sân: Amar Rahmanovic
Ra sân: Amar Rahmanovic
84'
Pavel Popov
Ra sân: Vladislav Shitov
Ra sân: Vladislav Shitov
84'
Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Fernando Peixoto Costanza
Ra sân: Fernando Peixoto Costanza
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Krylya Sovetov
Terek Grozny
8
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
14
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
6
Sút ra ngoài
6
6
Cản sút
0
10
Sút Phạt
13
71%
Kiểm soát bóng
29%
72%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
28%
691
Số đường chuyền
269
85%
Chuyền chính xác
68%
12
Phạm lỗi
7
1
Việt vị
3
11
Đánh đầu
11
6
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
3
19
Rê bóng thành công
21
11
Đánh chặn
7
27
Ném biên
12
19
Cản phá thành công
21
3
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
1
123
Pha tấn công
69
53
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Krylya Sovetov 4-4-2
Terek Grozny 5-3-2
1
Lomaev
5
Gorshkov
4
Soldatenkov
95
Gaponov
15
Rasskazov
14
Saltykov
6
Babkin
22
Costanza
10
Garre
73
Shitov
20
Rahmanovic
88
Shelia
8
Bogosavac
4
Ibishev
75
Ghandri
5
Satara
36
Lovat
98
Kovachev
94
Timofeev
16
Camilo
13
Konate
7
Berisha
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov
Franco Orozco 32
Kirill Pechenin 25
Pavel Popov 92
Vladimir Sychevoy 77
Dmytro Ivanisenia 21
Egor Karpitskiy 17
Danil Beltyukov 61
Roman Evgenyev 24
Denis Yakuba 18
Georgi Zotov 31
Evgeni Frolov 39
Artem Sokolov 30
Terek Grozny
55 Darko Todorovic
9 Gamid Agalarov
10 Lechii Sadulaev
18 Vladislav Kamilov
23 Anton Shvets
1 Mikhail Oparin
40 Rizvan Utsiev
21 Ivan Oleynikov
33 Minkail Matsuev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.67 Bàn thua 1.67
8.67 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
62% Kiểm soát bóng 31%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Krylya Sovetov (35trận)
Chủ Khách
Terek Grozny (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
7
4
7
HT-H/FT-T
1
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
3
2
6
5