Krylya Sovetov vs Rostov FK
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 6, 26/07 Vòng 2
Krylya Sovetov 1
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 1)
Đặt cược
Rostov FK
Cosmos Stadium
Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 2.5
0.92
U 2.5
0.94
1
2.29
X
3.40
2
2.85
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.17
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Phút
Rostov FK Rostov FK
44'
match phan luoi 0 - 1 Aleksandr Soldatenkov(OW)
Dmitri Tsypchenko
Ra sân: Benjamin Garre
match change
50'
62'
match change Egor Golenkov
Ra sân: Nikolay Komlichenko
62'
match goal 0 - 2 Egor Golenkov
Kiến tạo: Ronaldo Cesar Soares dos Santos
Aleksandr Soldatenkov match yellow.png
64'
Franco Orozco 1 - 2 match goal
65'
Roman Evgenyev match yellow.png
68'
73'
match goal 1 - 3 Andrey Langovich
Kiến tạo: Maksim Osipenko
Vladimir Sychevoy
Ra sân: Glenn Bijl
match change
75'
Kirill Pechenin
Ra sân: Roman Ezhov
match change
75'
Denis Yakuba
Ra sân: Sergey Babkin
match change
75'
Dmitri Tsypchenko match yellow.png
80'
80'
match yellow.png Kirill Shchetinin
81'
match change Khoren Bayramyan
Ra sân: Maksim Osipenko
81'
match change Viktor Melekhin
Ra sân: Daniil Utkin
81'
match change Rodrigo Saravia
Ra sân: Imran Aznaurov
Dmytro Ivanisenia
Ra sân: Maksim Vityugov
match change
86'
Roman Evgenyev match yellow.pngmatch red
87'
90'
match yellow.png Ronaldo Cesar Soares dos Santos

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Rostov FK Rostov FK
0
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
14
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
391
 
Số đường chuyền
 
400
74%
 
Chuyền chính xác
 
75%
10
 
Phạm lỗi
 
12
4
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
38
12
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
11
24
 
Ném biên
 
27
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
47
 
Pha tấn công
 
69
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Dmitri Tsypchenko
25
Kirill Pechenin
18
Denis Yakuba
77
Vladimir Sychevoy
21
Dmytro Ivanisenia
39
Evgeni Frolov
30
Sergey Pesyakov
95
Ilya Gaponov
9
Vladimir Khubulov
Krylya Sovetov Krylya Sovetov 4-4-2
Rostov FK Rostov FK 4-3-3
1
Lomaev
23
Bijl
4
Soldatenkov
24
Evgenyev
15
Rasskazov
32
Orozco
6
Babkin
8
Vityugov
11
Ezhov
73
Shitov
10
Garre
1
Yatimov
87
Langovich
3
Sako
55
Osipenko
40
Vakhania
47
Utkin
15
Glebov
10
Shchetinin
7
Santos
27
Komlichenko
73
Aznaurov

Substitutes

69
Egor Golenkov
4
Viktor Melekhin
89
Rodrigo Saravia
19
Khoren Bayramyan
13
Hidajet Hankic
67
German Ignatov
64
Semenchuk
28
Evgeny Chernov
18
Konstantin Kuchaev
51
Aleksey Koltakov
97
Ilya Zubenko
58
Daniel Shantaliy
Đội hình dự bị
Krylya Sovetov Krylya Sovetov
Dmitri Tsypchenko 7
Kirill Pechenin 25
Denis Yakuba 18
Vladimir Sychevoy 77
Dmytro Ivanisenia 21
Evgeni Frolov 39
Sergey Pesyakov 30
Ilya Gaponov 95
Vladimir Khubulov 9
Rostov FK Rostov FK
69 Egor Golenkov
4 Viktor Melekhin
89 Rodrigo Saravia
19 Khoren Bayramyan
13 Hidajet Hankic
67 German Ignatov
64 Semenchuk
28 Evgeny Chernov
18 Konstantin Kuchaev
51 Aleksey Koltakov
97 Ilya Zubenko
58 Daniel Shantaliy

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4.67
58.33% Kiểm soát bóng 61%
4.67 Phạm lỗi 5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Krylya Sovetov (10trận)
Chủ Khách
Rostov FK (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
2
2
2
HT-H/FT-T
2
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
0
0
1