Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 2, 06/05 Vòng 5
Kortrijk
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
KAS Eupen 1
Guldensporen stadion
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.96
0.96
O 2.5
0.90
0.90
U 2.5
0.96
0.96
1
2.10
2.10
X
3.25
3.25
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.70
0.70
-0
1.25
1.25
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Kortrijk
Phút
KAS Eupen
Abdoulaye Sissako
14'
16'
Renaud Emond
28'
Boris Lambert Card changed
29'
Boris Lambert
Isaak James Davies
45'
Joao Silva 1 - 0
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
45'
45'
Aleksandr Filin
45'
Brandon Baiye
Ra sân: Renaud Emond
Ra sân: Renaud Emond
Marco Kana
Ra sân: Abdoulaye Sissako
Ra sân: Abdoulaye Sissako
59'
65'
Isaac Nuhu
Ra sân: Yentl Van Genechten
Ra sân: Yentl Van Genechten
65'
Kevin Mohwald
Ra sân: Yamadou Keita
Ra sân: Yamadou Keita
Lucas Pirard
69'
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Thierry Ambrose
Ra sân: Thierry Ambrose
72'
76'
Jan Kral
Ra sân: Shayne Pattynama
Ra sân: Shayne Pattynama
77'
Lorenzo Youndje
Ra sân: Brandon Baiye
Ra sân: Brandon Baiye
81'
Lorenzo Youndje
Nayel Mehssatou
82'
87'
Regan Charles-Cook No penalty (VAR xác nhận)
Massimo Bruno
Ra sân: Kings Kangwa
Ra sân: Kings Kangwa
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kortrijk
KAS Eupen
7
Phạt góc
3
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
4
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
4
9
Cản sút
4
63%
Kiểm soát bóng
37%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
530
Số đường chuyền
309
83%
Chuyền chính xác
69%
15
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
36
Đánh đầu
36
16
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
21
9
Đánh chặn
3
18
Ném biên
19
16
Cản phá thành công
21
9
Thử thách
11
1
Kiến tạo thành bàn
0
131
Pha tấn công
79
60
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
Kortrijk 3-5-2
KAS Eupen 4-4-2
95
Pirard
24
Fujii
44
Silva
4
Mampasi
11
Neve
10
Kadri
27
Sissako
17
Kangwa
6
Mehssatou
39
Davies
68
Ambrose
24
Slonina
2
Genechten
4
Palsson
25
Filin
20
Pattynama
15
Magnee
35
Lambert
18
Keita
10
Charles-Cook
17
Bialek
9
Emond
Đội hình dự bị
Kortrijk
Marco Kana 16
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus 20
Massimo Bruno 70
Tom Vandenberghe 1
Iver Fossum 14
Kristiyan Malinov 15
Sheyi Ojo 54
Djibi Seck 76
Mounaim El Idrissy 7
KAS Eupen
6 Brandon Baiye
8 Kevin Mohwald
7 Isaac Nuhu
21 Jan Kral
34 Lorenzo Youndje
33 Abdul Manaf Nurudeen
28 Rune Paeshuyse
11 Nathan Bitumazala
14 Jerome Deom
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2.67
45% Kiểm soát bóng 41.33%
11 Phạm lỗi 12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kortrijk (38trận)
Chủ Khách
KAS Eupen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
11
4
8
HT-H/FT-T
2
0
1
5
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
2
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
1
4
2
HT-B/FT-B
6
2
7
1