Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 3, 07/05 Vòng 35
Konyaspor
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Fenerbahce
New Konya Stadium
Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.00
1.00
-1.25
0.90
0.90
O 3
1.08
1.08
U 3
0.80
0.80
1
7.50
7.50
X
4.80
4.80
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.83
0.83
-0.5
0.98
0.98
O 1.25
1.08
1.08
U 1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Konyaspor
Phút
Fenerbahce
Ahmet Oguz
34'
46'
Caglar Soyuncu
Ra sân: Rodrigo Becao
Ra sân: Rodrigo Becao
46'
Michy Batshuayi
Ra sân: Mert Yandas
Ra sân: Mert Yandas
52'
Mert Mulder
Ra sân: Bright Osayi Samuel
Ra sân: Bright Osayi Samuel
54'
Cengiz Under
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Irfan Can Kahveci
Jakub Slowik
66'
Cebrail Karayel
Ra sân: Ahmet Oguz
Ra sân: Ahmet Oguz
67'
Louka Andreassen
Ra sân: Ogulcan Ulgun
Ra sân: Ogulcan Ulgun
77'
Emmanuel Boateng
Ra sân: Sokol Cikalleshi
Ra sân: Sokol Cikalleshi
77'
81'
Serdar Dursun
Ra sân: Dusan Tadic
Ra sân: Dusan Tadic
Muhammet Demir
90'
Alassane Ndao
90'
Muhammet Demir
Ra sân: Alassane Ndao
Ra sân: Alassane Ndao
90'
Filip Damjanovic
Ra sân: Soner Dikmen
Ra sân: Soner Dikmen
90'
Alassane Ndao Goal Disallowed
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Konyaspor
Fenerbahce
2
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
4
Thẻ vàng
0
6
Tổng cú sút
23
1
Sút trúng cầu môn
9
5
Sút ra ngoài
14
11
Sút Phạt
18
29%
Kiểm soát bóng
71%
28%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
72%
253
Số đường chuyền
580
61%
Chuyền chính xác
83%
16
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
1
33
Đánh đầu
41
19
Đánh đầu thành công
18
6
Cứu thua
1
8
Rê bóng thành công
14
7
Đánh chặn
15
24
Ném biên
26
8
Cản phá thành công
14
6
Thử thách
9
79
Pha tấn công
123
25
Tấn công nguy hiểm
75
Đội hình xuất phát
Konyaspor 5-3-2
Fenerbahce 4-2-3-1
27
Slowik
12
Guilherme
15
Hadebe
4
Demirbag
5
Yazgili
22
Oguz
18
Ndao
37
Nzonzi
6
Dikmen
17
Cikalleshi
35
Ulgun
40
Livakovic
21
Samuel
50
Becao
6
Djiku
7
Kadioglu
35
Santos
53
Szymanski
17
Kahveci
8
Yandas
10
Tadic
9
Dzeko
Đội hình dự bị
Konyaspor
Louka Andreassen 11
Emmanuel Boateng 26
Filip Damjanovic 33
Muhammet Demir 9
Cebrail Karayel 19
Kahraman Demirtapa 20
Alexandru Cicaldau 8
Yunus Malli 10
Anderson Niangbo 7
Deniz Ertas 1
Fenerbahce
23 Michy Batshuayi
20 Cengiz Under
2 Caglar Soyuncu
91 Serdar Dursun
16 Mert Mulder
33 Rade Krunic
15 Joshua King
26 Miha Zajc
70 Irfan Can Egribayat
92 Efekan Karayazi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0.67 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 7.33
2.67 Thẻ vàng 0.67
3.67 Sút trúng cầu môn 10.33
43% Kiểm soát bóng 61.67%
15.33 Phạm lỗi 11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Konyaspor (42trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
15
4
HT-H/FT-T
5
6
5
0
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
2
1
1
0
HT-H/FT-H
3
7
1
2
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
2
0
0
2
HT-H/FT-B
1
1
1
8
HT-B/FT-B
4
2
1
11