Kolding FC vs Hvidovre IF
Kqbd Hạng Nhất Đan Mạch - Thứ 7, 12/04 Vòng 3
Kolding FC
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 3)
Hvidovre IF
Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.98
+0.5
0.88
O 2.25
1.04
U 2.25
0.80
1
1.95
X
3.10
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Kolding FC Kolding FC
Phút
Hvidovre IF Hvidovre IF
19'
match goal 0 - 1 Simon Makienok Christoffersen
Kiến tạo: Magnus Fredslund
29'
match yellow.png Simon Makienok Christoffersen
32'
match goal 0 - 2 Christian Jakobsen
Kiến tạo: Daniel Stenderup
38'
match goal 0 - 3 Fredrik Krogstad
Kiến tạo: Andreas Smed
Christoffer Palm match yellow.png
40'
Magnus Saaby match yellow.png
40'
Sterling Yateke 1 - 3
Kiến tạo: Luka Callo
match goal
53'
55'
match yellow.png Daniel Stenderup
69'
match yellow.png Nicolai Clausen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kolding FC Kolding FC
Hvidovre IF Hvidovre IF
3
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
9
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
14
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
495
 
Số đường chuyền
 
353
82%
 
Chuyền chính xác
 
69%
14
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
23
9
 
Thử thách
 
8
19
 
Long pass
 
25
104
 
Pha tấn công
 
81
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3
52.67% Kiểm soát bóng 48%
12 Phạm lỗi 13.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kolding FC (32trận)
Chủ Khách
Hvidovre IF (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
4
HT-H/FT-T
1
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
4
5
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
6
0
2
HT-B/FT-B
4
3
1
3