Kết quả trận Khimki vs Rubin Kazan, 20h30 ngày 17/05
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 17/05 Vòng 29
Khimki 1
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Rubin Kazan
Khimki Arena
Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
-0
1.08
O 2.5
0.86
U 2.5
1.00
1
2.36
X
3.45
2
2.72
Hiệp 1
+0
0.83
-0
1.05
O 1
0.80
U 1
1.04

VĐQG Nga

Diễn biến chính

Khimki Khimki
Phút
Rubin Kazan Rubin Kazan
Anton Zabolotnyi 1 - 0
Kiến tạo: Lucas Gabriel Vera
match goal
9'
12'
match goal 1 - 1 Mirlind Daku
Kiến tạo: Valentin Vada
36'
match change Ivanov Oleg Alexandrovich
Ra sân: Ugochukwu Iwu
41'
match var Dmitry Kabutov Penalty awarded
43'
match hong pen Mirlind Daku
58'
match goal 1 - 2 Mirlind Daku
Kiến tạo: Egor Teslenko
Aleksandr Rudenko
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
match change
61'
Allexandre Corredera Alardi
Ra sân: Butta Magomedov
match change
61'
Edgardo Farina
Ra sân: Ilya Berkovskiy
match change
61'
Edgardo Farina match yellow.png
62'
66'
match var Mirlind Daku Goal cancelled
Aleksandr Rudenko 2 - 2 match goal
67'
73'
match change Marat Apshatsev
Ra sân: Bogdan Jocic
73'
match change Ruslan Bezrukov
Ra sân: Dmitry Kabutov
Edgardo Farina Card changed match var
75'
Edgardo Farina match red
76'
Edilsom Borba De Aquino
Ra sân: Danil Stepano
match change
79'
Aleksandr Filin match yellow.png
81'
Reziuan Mirzov
Ra sân: Anton Zabolotnyi
match change
88'
Aleksandr Rudenko 3 - 2
Kiến tạo: Allexandre Corredera Alardi
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Khimki Khimki
Rubin Kazan Rubin Kazan
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
15
7
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
2
17
 
Sút Phạt
 
18
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
358
 
Số đường chuyền
 
293
74%
 
Chuyền chính xác
 
72%
18
 
Phạm lỗi
 
17
3
 
Việt vị
 
5
29
 
Đánh đầu
 
31
9
 
Đánh đầu thành công
 
21
5
 
Cứu thua
 
4
11
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
6
16
 
Ném biên
 
18
11
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
7
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
16
 
Long pass
 
27
83
 
Pha tấn công
 
65
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Edilsom Borba De Aquino
24
Edgardo Farina
9
Aleksandr Rudenko
11
Reziuan Mirzov
77
Allexandre Corredera Alardi
96
Igor Obukhov
55
Kirill Kaplenko
7
Ilya Sadygov
93
Ilya Tuseev
2
Petar Golubovic
6
Stefan Melentijevic
29
Boni Amian
Khimki Khimki 3-4-3
Rubin Kazan Rubin Kazan 5-3-2
87
Kokarev
25
Filin
14
Djikia
72
Fernandez
5
Stepano
22
Navarrete
97
Magomedov
17
Berkovskiy
32
Vera
91
Zabolotnyi
18
Bakaev
38
Staver
70
Kabutov
2
Teslenko
15
Vujacic
27
Gritsaenko
51
Rozhkov
8
Jocic
6
Iwu
30
Vada
99
Shabanhaxhaj
10
2
Daku

Substitutes

19
Ivanov Oleg Alexandrovich
18
Marat Apshatsev
23
Ruslan Bezrukov
90
Marvin Cuni
21
Aleksandr Vladimirovich Zotov
25
Artur Nigmatullin
71
Konstantin Nizhegorodov
87
Enri Mukba
24
Nikola Cumic
5
Rustamjon Ashurmatov
96
Nikita Vasilyev
39
Ilya Ezhov
Đội hình dự bị
Khimki Khimki
Edilsom Borba De Aquino 99
Edgardo Farina 24
2 Aleksandr Rudenko 9
Reziuan Mirzov 11
Allexandre Corredera Alardi 77
Igor Obukhov 96
Kirill Kaplenko 55
Ilya Sadygov 7
Ilya Tuseev 93
Petar Golubovic 2
Stefan Melentijevic 6
Boni Amian 29
Rubin Kazan Rubin Kazan
19 Ivanov Oleg Alexandrovich
18 Marat Apshatsev
23 Ruslan Bezrukov
90 Marvin Cuni
21 Aleksandr Vladimirovich Zotov
25 Artur Nigmatullin
71 Konstantin Nizhegorodov
87 Enri Mukba
24 Nikola Cumic
5 Rustamjon Ashurmatov
96 Nikita Vasilyev
39 Ilya Ezhov

Dữ liệu đội bóng: Khimki vs Rubin Kazan

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 5.67
48% Kiểm soát bóng 46%
14 Phạm lỗi 15

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Khimki (37trận)
Chủ Khách
Rubin Kazan (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
11
6
4
HT-H/FT-T
3
1
3
6
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
5
4
1
1
HT-B/FT-H
2
1
1
1
HT-T/FT-B
1
1
1
3
HT-H/FT-B
3
0
1
0
HT-B/FT-B
1
1
4
3