Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.93
0.93
O 2.25
0.89
0.89
U 2.25
0.72
0.72
1
2.05
2.05
X
3.10
3.10
2
3.30
3.30
Hiệp 1
+0
0.66
0.66
-0
1.25
1.25
O 0.75
0.76
0.76
U 0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Khimki
Phút
FK Makhachkala
Aleksandr Rudenko
23'
33'
0 - 1 Idar Shumakhov
Kiến tạo: Razhab Magomedov
Kiến tạo: Razhab Magomedov
Khetag Khosonov
39'
Nemanja Andjelkovic
45'
Anton Zabolotnyi 1 - 1
52'
71'
Temirkan Sundukov
Ra sân: Aleksandr Sandrachuk
Ra sân: Aleksandr Sandrachuk
71'
Victorien Angban
Ra sân: Anton Krachkovskiy
Ra sân: Anton Krachkovskiy
Samiru Kwari Abdullahi
Ra sân: Khetag Khosonov
Ra sân: Khetag Khosonov
72'
74'
Kirill Zinovich
Ra sân: Razhab Magomedov
Ra sân: Razhab Magomedov
74'
Maksim Khramtsov
Ra sân: Soslan Kagermazov
Ra sân: Soslan Kagermazov
Oleg Isaenko
Ra sân: Petar Golubovic
Ra sân: Petar Golubovic
78'
Butta Magomedov
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
Ra sân: Lucas Gabriel Vera
78'
85'
Abakar Gadzhiev
Ra sân: Serder Serderov
Ra sân: Serder Serderov
88'
Maksim Khramtsov Goal Disallowed
Denis Glushakov
Ra sân: Anton Zabolotnyi
Ra sân: Anton Zabolotnyi
89'
Kirill Panchenko
Ra sân: Reziuan Mirzov
Ra sân: Reziuan Mirzov
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Khimki
FK Makhachkala
8
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
0
12
Tổng cú sút
6
7
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
3
5
Cản sút
3
18
Sút Phạt
11
62%
Kiểm soát bóng
38%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
501
Số đường chuyền
284
76%
Chuyền chính xác
64%
8
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
3
35
Đánh đầu
24
17
Đánh đầu thành công
13
2
Cứu thua
5
17
Rê bóng thành công
18
12
Đánh chặn
7
23
Ném biên
18
2
Dội cột/xà
1
17
Cản phá thành công
18
5
Thử thách
23
0
Kiến tạo thành bàn
1
81
Pha tấn công
67
40
Tấn công nguy hiểm
35
Đội hình xuất phát
Khimki 5-3-2
FK Makhachkala 5-3-2
96
Obukhov
99
Aquino
13
Terekhov
26
Andjelkovic
25
Filin
2
Golubovic
11
Mirzov
32
Vera
80
Khosonov
91
Zabolotnyi
9
Rudenko
27
Volk
13
Kagermazov
70
Paltsev
99
Alibekov
4
Shumakhov
72
Sandrachuk
9
Magomedov
47
Glushkov
17
Krachkovskiy
11
Cacintura
28
Serderov
Đội hình dự bị
Khimki
Samiru Kwari Abdullahi 10
Oleg Isaenko 4
Butta Magomedov 97
Denis Glushakov 88
Kirill Panchenko 8
Nikita Kokarev 87
Danil Stepano 5
Stefan Melentijevic 6
Zakhar Volkov 23
Ilya Sadygov 7
Timur Kasimov 31
Ilya Berkovskiy 17
FK Makhachkala
77 Temirkan Sundukov
8 Victorien Angban
34 Maksim Khramtsov
19 Kirill Zinovich
7 Abakar Gadzhiev
39 Magomedov Timur
55 Vladimir Kovacevic
54 Ilya Kirsch
22 Zalimkhan Yusupov
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0 Bàn thắng 1
3 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 2.67
0.67 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 3
48.67% Kiểm soát bóng 21%
5.67 Phạm lỗi 11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Khimki (11trận)
Chủ Khách
FK Makhachkala (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
0
2
HT-H/FT-T
1
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
1
0
0
2