Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.99
0.99
-0.75
0.91
0.91
O 2.75
0.84
0.84
U 2.75
1.04
1.04
1
4.20
4.20
X
3.90
3.90
2
1.65
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.96
0.96
-0.25
0.92
0.92
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
KFUM Oslo
Phút
Brann
27'
Bard Finne
27'
Bard Finne Card changed
Henri Sorli
Ra sân: Emil Odegaard
Ra sân: Emil Odegaard
31'
Robin Rasch
35'
Momodou Lion Njie
45'
Remi Andre Svindland
Ra sân: Sverre Hakami Sandal
Ra sân: Sverre Hakami Sandal
46'
63'
Aune Heggebo
Ra sân: Niklas Castro
Ra sân: Niklas Castro
63'
Sander Erik Kartum
Ra sân: Felix Horn Myhre
Ra sân: Felix Horn Myhre
63'
Magnus Warming
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
Ra sân: Ole Didrik Blomberg
David Hickson Gyedu
Ra sân: Amin Nouri
Ra sân: Amin Nouri
68'
79'
Svenn Crone
81'
Japhet Sery Larsen
Mame Mor Ndiaye
Ra sân: Petter Nosa Dahl
Ra sân: Petter Nosa Dahl
82'
Simen Hestnes
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
KFUM Oslo
Brann
2
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
3
4
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
10
Sút Phạt
17
48%
Kiểm soát bóng
52%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
465
Số đường chuyền
504
14
Phạm lỗi
7
5
Việt vị
2
11
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
5
24
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
5
5
Thử thách
9
106
Pha tấn công
123
45
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
KFUM Oslo 3-4-3
Brann 4-3-3
1
Odegaard
2
Aleesami
4
Njie
5
Akinyemi
33
Nouri
7
Rasch
8
Hestnes
14
Hoseth
22
Dahl
9
Hummelvoll-Nunez
25
Sandal
1
Dyngeland
13
Crone
3
Knudsen
6
Larsen
21
Kristiansen
10
Kornvig
19
Nilsen
8
Myhre
16
Blomberg
11
Finne
9
Castro
Đội hình dự bị
KFUM Oslo
Adnan Hadzic 30
Teodor Haltvik 17
Kristoffer Lassen Harrison 29
David Hickson Gyedu 42
Mame Mor Ndiaye 28
Moussa Nije 10
Adam Esparza Saldana 43
Henri Sorli 31
Remi Andre Svindland 6
Brann
26 Eivind Fauske Helland
20 Aune Heggebo
2 Martin Hellan
36 Eirik Holmen Johansen
18 Sander Erik Kartum
17 Joachim Soltvedt
7 Magnus Warming
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1
6.67 Sút trúng cầu môn 7
57.33% Kiểm soát bóng 65.67%
5 Phạm lỗi 9.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KFUM Oslo (19trận)
Chủ Khách
Brann (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
3
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
1
4
0
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
4
HT-B/FT-B
2
6
1
3