Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 03/05 Vòng 11
Kawasaki Frontale
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 1)
Urawa Red Diamonds
Kawasaki Todoroki Stadium
Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
0.82
-0
1.06
1.06
O 2.25
0.75
0.75
U 2.25
0.93
0.93
1
2.30
2.30
X
3.10
3.10
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Kawasaki Frontale
Phút
Urawa Red Diamonds
Yasuto Wakisaka 1 - 0
18'
34'
1 - 1 Tomoaki Okubo
Kiến tạo: Nakajima Shoya
Kiến tạo: Nakajima Shoya
41'
Alexander Scholz
Asahi Sasaki 2 - 1
Kiến tạo: Kento Tachibanada
Kiến tạo: Kento Tachibanada
49'
Tatsuki Seko
Ra sân: Daiya Tono
Ra sân: Daiya Tono
69'
73'
Bryan Linssen
Ra sân: Kaito Yasui
Ra sân: Kaito Yasui
73'
Akkanis Punya
Ra sân: Nakajima Shoya
Ra sân: Nakajima Shoya
Hinata Yamauchi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
75'
Shin Yamada
Ra sân: Bafetibis Gomis
Ra sân: Bafetibis Gomis
75'
Jose Ricardo Araujo Fernandes
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
Ra sân: Sai Van Wermeskerken
81'
Jesiel Cardoso Miranda
Ra sân: Yasuto Wakisaka
Ra sân: Yasuto Wakisaka
81'
88'
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Atsuki Ito
Ra sân: Atsuki Ito
88'
Shinzo Koroki
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ienaga Akihiro 3 - 1
Kiến tạo: Shin Yamada
Kiến tạo: Shin Yamada
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kawasaki Frontale
Urawa Red Diamonds
7
Phạt góc
11
3
Phạt góc (Hiệp 1)
7
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
15
6
Sút trúng cầu môn
8
10
Sút ra ngoài
7
11
Sút Phạt
11
40%
Kiểm soát bóng
60%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
393
Số đường chuyền
602
8
Phạm lỗi
10
3
Việt vị
1
19
Đánh đầu thành công
11
6
Cứu thua
3
15
Rê bóng thành công
10
5
Substitution
4
7
Đánh chặn
3
1
Dội cột/xà
1
15
Cản phá thành công
10
13
Thử thách
4
2
Kiến tạo thành bàn
1
85
Pha tấn công
94
62
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Kawasaki Frontale 4-3-3
Urawa Red Diamonds 4-3-3
99
Kamifukumoto
31
Wermeskerken
5
Sasaki
3
Ominami
30
Segawa
17
Tono
8
Tachibanada
14
Wakisaka
23
Barbosa,Marcinho
18
Gomis
41
Akihiro
1
Nishikawa
4
Ishihara
28
Scholz
5
Hoibraten
13
Watanabe
3
Ito
11
Gustafson
25
Yasui
21
Okubo
12
Santana
10
Shoya
Đội hình dự bị
Kawasaki Frontale
Tatsuki Seko 16
Shin Yamada 20
Hinata Yamauchi 26
Jesiel Cardoso Miranda 4
Jose Ricardo Araujo Fernandes 6
Yuki Hayasaka 22
Erison Danilo de Souza 9
Urawa Red Diamonds
27 Akkanis Punya
9 Bryan Linssen
47 Hidetoshi Takeda
30 Shinzo Koroki
16 Ayumi Niekawa
20 Yota Sato
29 Yota Horiuchi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 3
2 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1.33
6.67 Sút trúng cầu môn 7.67
58.67% Kiểm soát bóng 53%
10 Phạm lỗi 5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale (15trận)
Chủ Khách
Urawa Red Diamonds (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
1
HT-H/FT-T
1
1
0
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
2
0
2
3