Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 28/04 Vòng 10
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Sagan Tosu
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Trong lành, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
0.88
+0.75
1.02
1.02
O 2.5
0.95
0.95
U 2.5
0.93
0.93
1
1.67
1.67
X
4.05
4.05
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.03
1.03
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Sagan Tosu
14'
0 - 1 Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Kiến tạo: So Kawahara
Kiến tạo: So Kawahara
Diego Jara Rodrigues
28'
Takuya Shimamura 1 - 1
40'
46'
Katsunori Ueebisu
Ra sân: Shiva Tafari Nagasawa
Ra sân: Shiva Tafari Nagasawa
51'
Kim Tae Hyeon
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
63'
67'
Keisuke Sakaiya
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
Ra sân: Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
67'
Ayumu Yokoyama
Ra sân: Yusuke Maruhashi
Ra sân: Yusuke Maruhashi
Takumi Tsuchiya
69'
Yuki Muto
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
Ra sân: Matheus Goncalves Savio
73'
Sachiro Toshima
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
73'
75'
Yuki Horigome
Ra sân: Taichi Kikuchi
Ra sân: Taichi Kikuchi
76'
Yoichi Naganuma
83'
Vinicius Araujo
Ra sân: Cayman Togashi
Ra sân: Cayman Togashi
Ota Yamamoto
Ra sân: Takumi Tsuchiya
Ra sân: Takumi Tsuchiya
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Sagan Tosu
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
20
Tổng cú sút
3
6
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
1
5
Cản sút
1
12
Sút Phạt
12
49%
Kiểm soát bóng
51%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
437
Số đường chuyền
475
12
Phạm lỗi
12
0
Việt vị
1
7
Đánh đầu thành công
14
0
Cứu thua
5
7
Rê bóng thành công
7
4
Substitution
5
4
Đánh chặn
5
0
Dội cột/xà
1
7
Cản phá thành công
7
7
Thử thách
6
0
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
67
61
Tấn công nguy hiểm
31
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol 4-4-2
Sagan Tosu 4-2-3-1
46
Matsumoto
3
Rodrigues
4
Koga
13
Inukai
24
Kawaguchi
6
Yamada
33
Shirai
34
Tsuchiya
29
Shimamura
10
Savio
14
Koyamatsu
71
Ir-Kyu
34
Nagasawa
2
Yamazaki
20
Hyeon
28
Maruhashi
5
Kawahara
7
Tezuka
22
Togashi
23
Kikuchi
88
Naganuma
99
Santos
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Kosuke Kinoshita 15
Sachiro Toshima 28
Yuki Muto 9
Ota Yamamoto 45
Tatsuya Morita 31
Yugo Tatsuta 50
Hiroki Noda 22
Sagan Tosu
16 Katsunori Ueebisu
13 Ayumu Yokoyama
32 Keisuke Sakaiya
21 Yuki Horigome
11 Vinicius Araujo
1 Arnau Riera Rodriguez
14 Naoyuki Fujita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 5.67
2.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
50.33% Kiểm soát bóng 55.33%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (14trận)
Chủ Khách
Sagan Tosu (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
1
0
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
2
0
HT-B/FT-B
3
2
1
2