Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 2, 06/05 Vòng 12
Kashiwa Reysol
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Kashima Antlers
Sankyo Frontier Kashiwa Stadium
Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
0.79
-0
1.12
1.12
O 2
0.73
0.73
U 2
0.95
0.95
1
2.50
2.50
X
2.90
2.90
2
2.70
2.70
Hiệp 1
+0
0.80
0.80
-0
1.00
1.00
O 0.75
0.78
0.78
U 0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Kashiwa Reysol
Phút
Kashima Antlers
4'
0 - 1 Nago Shintaro
Kiến tạo: Kaishu Sano
Kiến tạo: Kaishu Sano
Hiromu Mitsumaru
41'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Eiji Shirai
Ra sân: Eiji Shirai
46'
Naoki Kawaguchi
51'
Sachiro Toshima
60'
63'
Aleksandar Cavric
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
63'
Shoma Doi
Ra sân: Nago Shintaro
Ra sân: Nago Shintaro
Takuya Shimamura 1 - 1
Kiến tạo: Sachiro Toshima
Kiến tạo: Sachiro Toshima
65'
71'
Ueda Naomichi
Matheus Goncalves Savio
72'
78'
Yuta Higuchi
Ra sân: Shu Morooka
Ra sân: Shu Morooka
Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Hiromu Mitsumaru
Ra sân: Hiromu Mitsumaru
79'
Fumiya Unoki
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
Ra sân: Tomoya Koyamatsu
79'
90'
Hidehiro Sugai
Ra sân: Shoma Doi
Ra sân: Shoma Doi
90'
1 - 2 Aleksandar Cavric
Kiến tạo: Yuma Suzuki
Kiến tạo: Yuma Suzuki
Ota Yamamoto
Ra sân: Takuya Shimamura
Ra sân: Takuya Shimamura
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashiwa Reysol
Kashima Antlers
5
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
17
3
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
5
10
Sút Phạt
12
44%
Kiểm soát bóng
56%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
334
Số đường chuyền
432
12
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
28
3
Cứu thua
2
13
Rê bóng thành công
11
10
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
1
13
Cản phá thành công
11
7
Thử thách
10
1
Kiến tạo thành bàn
2
57
Pha tấn công
66
47
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Kashiwa Reysol 4-4-2
Kashima Antlers 4-2-3-1
46
Matsumoto
2
Mitsumaru
4
Koga
13
Inukai
24
Kawaguchi
28
Toshima
33
Shirai
34
Tsuchiya
29
Shimamura
10
Savio
14
Koyamatsu
1
Hayakawa
32
Nono
55
Naomichi
5
Sekigawa
2
Anzai
13
Chinen
25
Sano
36
Morooka
30
Shintaro
33
Nakama
40
Suzuki
Đội hình dự bị
Kashiwa Reysol
Kosuke Kinoshita 15
Diego Jara Rodrigues 3
Fumiya Unoki 25
Ota Yamamoto 45
Tatsuya Morita 31
Yugo Tatsuta 50
Kazuki Kumasawa 48
Kashima Antlers
8 Shoma Doi
7 Aleksandar Cavric
14 Yuta Higuchi
16 Hidehiro Sugai
29 Yuji Kajikawa
15 Tomoya Fujii
37 Yuki Kakita
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
50% Kiểm soát bóng 48.67%
11.33 Phạm lỗi 13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashiwa Reysol (15trận)
Chủ Khách
Kashima Antlers (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
2
HT-H/FT-T
2
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
3
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
3
2
0
3