Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.84
0.84
+0.5
1.04
1.04
O 2.5
0.82
0.82
U 2.5
0.85
0.85
1
1.75
1.75
X
3.40
3.40
2
4.00
4.00
Hiệp 1
-0.25
0.97
0.97
+0.25
0.83
0.83
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Kashima Antlers
Phút
FC Tokyo
Hayato Nakama
Ra sân: Aleksandar Cavric
Ra sân: Aleksandar Cavric
11'
Nago Shintaro 1 - 0
30'
37'
Soma Anzai
41'
1 - 1 Keita Endo
Kiến tạo: Shuhei Tokumoto
Kiến tạo: Shuhei Tokumoto
Kimito Nono 2 - 1
Kiến tạo: Nago Shintaro
Kiến tạo: Nago Shintaro
47'
62'
Kota Tawaratsumida
Ra sân: Soma Anzai
Ra sân: Soma Anzai
Yuta Higuchi
Ra sân: Shu Morooka
Ra sân: Shu Morooka
73'
Kento Misao
Ra sân: Gaku Shibasaki
Ra sân: Gaku Shibasaki
73'
78'
Riki Harakawa
Ra sân: Takahiro Kou
Ra sân: Takahiro Kou
78'
Teppei Oka
Homare Tokuda
Ra sân: Nago Shintaro
Ra sân: Nago Shintaro
82'
Tomoya Fujii
Ra sân: Hayato Nakama
Ra sân: Hayato Nakama
82'
85'
Teruhito Nakagawa
86'
Yuto Nagatomo
Ra sân: Kousuke Shirai
Ra sân: Kousuke Shirai
86'
Masato Morishige
Ra sân: Teppei Oka
Ra sân: Teppei Oka
86'
Leon Nozawa
Ra sân: Keita Endo
Ra sân: Keita Endo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kashima Antlers
FC Tokyo
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
4
20
Sút Phạt
18
48%
Kiểm soát bóng
52%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
323
Số đường chuyền
361
13
Phạm lỗi
19
2
Việt vị
0
3
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
5
5
Substitution
5
1
Đánh chặn
8
11
Cản phá thành công
5
10
Thử thách
5
1
Kiến tạo thành bàn
1
89
Pha tấn công
76
43
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Kashima Antlers 4-2-3-1
FC Tokyo 4-3-3
1
Hayakawa
2
Anzai
5
Sekigawa
55
Naomichi
32
Nono
10
Shibasaki
13
Chinen
36
Morooka
30
Shintaro
7
Cavric
40
Suzuki
13
Hatano
99
Shirai
4
Kimoto
30
Oka
43
Tokumoto
8
Kou
39
Nakagawa
37
Kei
38
Anzai
9
Oliveira
22
Endo
Đội hình dự bị
Kashima Antlers
Hayato Nakama 33
Kento Misao 6
Yuta Higuchi 14
Homare Tokuda 41
Tomoya Fujii 15
Taiki Yamada 31
Hidehiro Sugai 16
FC Tokyo
33 Kota Tawaratsumida
40 Riki Harakawa
5 Yuto Nagatomo
3 Masato Morishige
28 Leon Nozawa
1 Tsuyoshi Kodama
10 Keigo Higashi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
62.67% Kiểm soát bóng 57.33%
7.33 Phạm lỗi 14
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers (36trận)
Chủ Khách
FC Tokyo (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
5
HT-H/FT-T
6
4
2
2
HT-B/FT-T
3
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
3
0
3
3
HT-B/FT-H
2
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
1
4
3
4