Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.97
0.97
O 3
0.86
0.86
U 3
1.02
1.02
1
2.10
2.10
X
3.75
3.75
2
3.00
3.00
Hiệp 1
+0
0.71
0.71
-0
1.23
1.23
O 1.25
0.94
0.94
U 1.25
0.94
0.94
Diễn biến chính
Karlsruher SC
Phút
Hannover 96
19'
0 - 1 Andreas Voglsammer
Kiến tạo: Sei Muroya
Kiến tạo: Sei Muroya
29'
Fabian Kunze
Philip Heise
32'
Marcel Franke
38'
Paul Nebel 1 - 1
Kiến tạo: Igor Matanovic
Kiến tạo: Igor Matanovic
43'
Paul Nebel Goal awarded
45'
Lars Stindl
54'
Budu Zivzivadze
Ra sân: Lars Stindl
Ra sân: Lars Stindl
55'
57'
Brooklyn Kevin Ezeh
Ra sân: Jannik Dehm
Ra sân: Jannik Dehm
65'
1 - 2 Marcel Halstenberg
Kiến tạo: Brooklyn Kevin Ezeh
Kiến tạo: Brooklyn Kevin Ezeh
74'
Sebastian Ernst
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Daniel Brosinski
Ra sân: Philip Heise
Ra sân: Philip Heise
76'
Sebastian Jung
Ra sân: Marco Thiede
Ra sân: Marco Thiede
76'
Budu Zivzivadze
83'
Jerome Gondorf
83'
Dzenis Burnic
Ra sân: Jerome Gondorf
Ra sân: Jerome Gondorf
85'
Fabian Schleusener
Ra sân: Nicolai Rapp
Ra sân: Nicolai Rapp
85'
89'
Max Christiansen
Ra sân: Lars Gindorf
Ra sân: Lars Gindorf
90'
Sei Muroya
Marvin Wanitzek
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Karlsruher SC
Hannover 96
8
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
6
Thẻ vàng
2
21
Tổng cú sút
14
7
Sút trúng cầu môn
2
14
Sút ra ngoài
12
15
Sút Phạt
17
55%
Kiểm soát bóng
45%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
464
Số đường chuyền
370
80%
Chuyền chính xác
77%
16
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
1
30
Đánh đầu
30
15
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
6
12
Rê bóng thành công
10
3
Đánh chặn
7
20
Ném biên
13
12
Cản phá thành công
10
4
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
2
70
Pha tấn công
81
49
Tấn công nguy hiểm
28
Đội hình xuất phát
Karlsruher SC 4-2-3-1
Hannover 96 3-4-2-1
29
WeiB
16
Heise
4
Beifus
28
Franke
21
Thiede
8
Gondorf
17
Rapp
10
Wanitzek
13
Stindl
26
Nebel
9
Matanovic
1
Zieler
34
Luhrs
23
Halstenberg
4
Arrey-Mbi
21
Muroya
6
Kunze
8
Leopold
20
Dehm
32
Voglsammer
25
Gindorf
9
Tresoldi
Đội hình dự bị
Karlsruher SC
Budu Zivzivadze 11
Fabian Schleusener 24
Dzenis Burnic 15
Daniel Brosinski 18
Sebastian Jung 2
Christoph Kobald 22
Patrick Drewes 23
Eren Ozturk 30
Ali Eren Ersungur 27
Hannover 96
13 Max Christiansen
10 Sebastian Ernst
37 Brooklyn Kevin Ezeh
11 Louis Schaub
31 Julian Borner
36 Cedric Teuchert
30 Leo Weinkauf
29 Kolja Oudenne
28 Montell Ndikom
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1.67
5.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
6.67 Sút trúng cầu môn 4.67
54.33% Kiểm soát bóng 47.33%
13.33 Phạm lỗi 12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC (35trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
6
2
HT-H/FT-T
2
4
1
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
2
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
2
2
5
4
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
2
1
4