Kapfenberg vs SKU Amstetten
Kqbd Hạng 2 Áo - Thứ 6, 18/04 Vòng 24
Kapfenberg 1
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
SKU Amstetten
Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
1.03
O 2.5
0.73
U 2.5
0.92
1
2.38
X
3.30
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.00
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Kapfenberg Kapfenberg
Phút
SKU Amstetten SKU Amstetten
4'
match goal 0 - 1 Dominik Weixelbraun
Alexander Hofleitner 1 - 1
Kiến tạo: Florian Haxha
match goal
16'
Luca Hassler match yellow.png
26'
Florian Haxha 2 - 1
Kiến tạo: Bleron Krasniqi
match goal
32'
Meletios Miskovic match yellow.png
44'
53'
match yellow.png Lukas Deinhofer
Alexander Hofleitner 3 - 1 match goal
57'
Julian Turi match yellow.png
59'
Alexander Hofleitner match yellow.png
63'
65'
match yellow.png Tobias Gruber
Alexander Hofleitner match yellow.pngmatch red
71'
78'
match yellow.png Tolga Ozturk
83'
match goal 3 - 2 Martin Grubhofer
Michael Lang match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Kapfenberg Kapfenberg
SKU Amstetten SKU Amstetten
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
6
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
13
 
Tổng cú sút
 
12
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
8
16
 
Sút Phạt
 
16
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
16
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
95
 
Pha tấn công
 
121
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1.33
3 Phạt góc 4.67
3.67 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 2.67
50.67% Kiểm soát bóng 49.33%
10.33 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kapfenberg (26trận)
Chủ Khách
SKU Amstetten (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
4
3
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
1
1
HT-B/FT-B
3
4
2
2