Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
1.06
1.06
-0.75
0.82
0.82
O 2.75
1.03
1.03
U 2.75
0.83
0.83
1
3.90
3.90
X
3.75
3.75
2
1.67
1.67
Hiệp 1
+0.25
1.01
1.01
-0.25
0.89
0.89
O 1
0.83
0.83
U 1
1.05
1.05
Diễn biến chính
Kalmar
Phút
Djurgardens
13'
Tobias Fjeld Gulliksen
Ra sân: Tokmac Nguen
Ra sân: Tokmac Nguen
Max Johan Erik Svensson
Ra sân: Simon Skrabb
Ra sân: Simon Skrabb
20'
30'
0 - 1 Lars Erik Oskar Fallenius
Kiến tạo: Tobias Fjeld Gulliksen
Kiến tạo: Tobias Fjeld Gulliksen
Dino Islamovic 1 - 1
Kiến tạo: Trenskow Jacob
Kiến tạo: Trenskow Jacob
45'
45'
Miro Tenho
Ra sân: Jacob Une Larsson
Ra sân: Jacob Une Larsson
Jonathan Ring 2 - 1
Kiến tạo: Trenskow Jacob
Kiến tạo: Trenskow Jacob
68'
71'
Samuel Holm
Ra sân: Albin Ekdal
Ra sân: Albin Ekdal
71'
Magnus Eriksson
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Ra sân: Gustav Medonca Wikheim
Rasmus Sjostedt
Ra sân: Melker Hallberg
Ra sân: Melker Hallberg
81'
Dino Islamovic
84'
Kevin Jensen
Ra sân: Jonathan Ring
Ra sân: Jonathan Ring
88'
Saku Ylatupa
Ra sân: Trenskow Jacob
Ra sân: Trenskow Jacob
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Kalmar
Djurgardens
6
Phạt góc
11
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
7
5
Cản sút
3
12
Sút Phạt
20
44%
Kiểm soát bóng
56%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
366
Số đường chuyền
463
16
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
2
11
Cứu thua
8
18
Rê bóng thành công
17
8
Đánh chặn
4
10
Thử thách
8
66
Pha tấn công
116
36
Tấn công nguy hiểm
59
Đội hình xuất phát
Kalmar 4-3-3
Djurgardens 4-2-3-1
1
Brolin
13
Karlsson
4
Osuji
39
Saetra
5
Hallberg
29
Sipiao
23
Gojani
10
Skrabb
20
Jacob
9
Islamovic
11
Ring
35
Zetterstrom
17
Therkildsen
4
Larsson
3
Danielsson
26
Dahl
8
Ekdal
14
Sabovic
23
Wikheim
20
Nguen
15
Fallenius
11
Hummet
Đội hình dự bị
Kalmar
Yvan Inzoudine 12
Kevin Jensen 7
Jakob Kindberg 30
Antonio Kujundzic 18
Abdussalam Magashy 21
Arash Motaraghebjafarpour 26
Rasmus Sjostedt 6
Max Johan Erik Svensson 28
Saku Ylatupa 19
Djurgardens
22 Patric Karl Emil Aslund
7 Magnus Eriksson
16 Tobias Fjeld Gulliksen
27 Keita Kosugi
10 Samuel Holm
30 Malkolm Nilsson
9 Haris Radetinac
6 Rasmus Schuller
5 Miro Tenho
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 3
5 Sút trúng cầu môn 5
47.33% Kiểm soát bóng 52%
15.67 Phạm lỗi 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kalmar (30trận)
Chủ Khách
Djurgardens (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
4
2
HT-H/FT-T
1
3
2
2
HT-B/FT-T
2
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
4
0
3
2
HT-B/FT-B
3
4
2
5