Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O 2.5
1.03
1.03
U 2.5
0.83
0.83
1
2.25
2.25
X
3.30
3.30
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.12
1.12
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Jubilo Iwata
Phút
Kyoto Sanga
Germain Ryo 1 - 0
Kiến tạo: Ko Matsubara
Kiến tạo: Ko Matsubara
39'
46'
Rafael Papagaio
Ra sân: Sora Hiraga
Ra sân: Sora Hiraga
Ko Matsubara
57'
Matsumoto Masaya
Ra sân: Bruno Jose de Souza
Ra sân: Bruno Jose de Souza
64'
64'
Daiki Kaneko
Ra sân: Shimpei Fukuoka
Ra sân: Shimpei Fukuoka
64'
Ryuma Nakano
Ra sân: Takuji Yonemoto
Ra sân: Takuji Yonemoto
64'
Toichi Suzuki
Ra sân: Hisashi Appiah Tawiah
Ra sân: Hisashi Appiah Tawiah
Shunsuke Nishikubo
Ra sân: Leonardo da Silva Gomes
Ra sân: Leonardo da Silva Gomes
77'
79'
1 - 1 Kaito Suzuki(OW)
82'
1 - 2 Rafael Papagaio
Kiến tạo: Marco Tulio Oliveira Lemos
Kiến tạo: Marco Tulio Oliveira Lemos
Jordy Croux
Ra sân: Rikiya Uehara
Ra sân: Rikiya Uehara
85'
Yosuke Furukawa
Ra sân: Shota Kaneko
Ra sân: Shota Kaneko
85'
87'
Daiki Kaneko
90'
Rafael Papagaio
90'
Kyo Sato
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
Ra sân: Marco Tulio Oliveira Lemos
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jubilo Iwata
Kyoto Sanga
1
Phạt góc
3
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
4
10
Sút ra ngoài
9
23
Sút Phạt
12
48%
Kiểm soát bóng
52%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
340
Số đường chuyền
373
10
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
2
1
Cứu thua
1
6
Rê bóng thành công
5
4
Substitution
5
5
Đánh chặn
5
6
Cản phá thành công
5
7
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
1
78
Pha tấn công
114
34
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Jubilo Iwata 4-2-3-1
Kyoto Sanga 4-3-3
21
Miura
4
Matsubara
6
Ito
15
Suzuki
50
Uemura
16
Gomes
7
Uehara
40
Kaneko
11
Ryo
19
Souza
99
Peixoto
94
SungYun
24
Miyamoto
5
Tawiah
50
Suzuki
6
Yuto
37
Yonemoto
10
Fukuoka
39
Hirato
9
Lemos
14
Hara
31
Hiraga
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata
Matsumoto Masaya 14
Shunsuke Nishikubo 26
Jordy Croux 23
Yosuke Furukawa 31
Mitsuki Sugimoto 24
Hassan Hilo 32
Yamada Hiroki 10
Kyoto Sanga
99 Rafael Papagaio
48 Ryuma Nakano
19 Daiki Kaneko
28 Toichi Suzuki
44 Kyo Sato
88 Kentaro Kakoi
18 Temma Matsuda
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
2 Bàn thua 0.33
5.33 Phạt góc 9.67
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 7.67
44.67% Kiểm soát bóng 44.67%
14 Phạm lỗi 18
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jubilo Iwata (35trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
8
3
3
HT-H/FT-T
3
1
1
2
HT-B/FT-T
2
0
2
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
5
1
2
2
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
5
5
HT-B/FT-B
5
3
2
2