Jubilo Iwata vs Fujieda MYFC
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 11/05 Vòng 15
Jubilo Iwata
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Fujieda MYFC
Yamaha Stadium
Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.84
+0.25
1.04
O 2.5
0.99
U 2.5
0.87
1
2.02
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.71
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Phút
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
17'
match yellow.png Ryosuke Hisadomi
34'
match yellow.png Takumi Kusumoto
45'
match yellow.png Kosei Okazawa
Daiki Kaneko match yellow.png
49'
Matheus Vieira Campos Peixoto
Ra sân: Ryo Watanabe
match change
55'
Shun Nakamura
Ra sân: Daiki Kaneko
match change
55'
64'
match change Kota Osone
Ra sân: Shota Kaneko
Ryoga Sato
Ra sân: Koshiro Sumi
match change
70'
Ricardo Graca match yellow.png
78'
Naoki Kawaguchi
Ra sân: Hirotaka Tameda
match change
83'
Tokumo Kawai
Ra sân: Jordy Croux
match change
83'
83'
match change Kazaki Nakagawa
Ra sân: Anderson Leonardo da Silva Chaves
90'
match change Ryo Nakamura
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
90'
match change Keigo Enomoto
Ra sân: Shunnosuke Matsuki
Matheus Vieira Campos Peixoto 1 - 0 match pen
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
8
23
 
Sút Phạt
 
11
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
7
 
Phạm lỗi
 
22
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
2
95
 
Pha tấn công
 
72
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

38
Naoki Kawaguchi
33
Tokumo Kawai
1
Eiji Kawashima
16
Leonardo da Silva Gomes
11
Matheus Vieira Campos Peixoto
3
Riku Morioka
25
Shun Nakamura
26
Shunsuke Nishikubo
20
Ryoga Sato
Jubilo Iwata Jubilo Iwata 4-3-3
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
21
Miura
4
Matsubara
36
Graca
5
Ezaki
8
Tameda
7
Uehara
39
Sumi
6
Kaneko
71
Masui
9
Watanabe
23
Croux
41
Kitamura
22
Hisadomi
5
Kusumoto
4
Nakagawa
7
Matsuki
17
Okazawa
8
Asakura
19
Shimabuku
11
Chaves
50
Kaneko
9
Chiba

Substitutes

29
Cheikh Diamanka
10
Keigo Enomoto
20
Hayato Kanda
16
Yuri Mori
14
Kazaki Nakagawa
25
Ryo Nakamura
13
Kota Osone
1
Yuji Rokutan
6
Hiroto Sese
Đội hình dự bị
Jubilo Iwata Jubilo Iwata
Naoki Kawaguchi 38
Tokumo Kawai 33
Eiji Kawashima 1
Leonardo da Silva Gomes 16
Matheus Vieira Campos Peixoto 11
Riku Morioka 3
Shun Nakamura 25
Shunsuke Nishikubo 26
Ryoga Sato 20
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
29 Cheikh Diamanka
10 Keigo Enomoto
20 Hayato Kanda
16 Yuri Mori
14 Kazaki Nakagawa
25 Ryo Nakamura
13 Kota Osone
1 Yuji Rokutan
6 Hiroto Sese

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 1.67
4.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
49.33% Kiểm soát bóng 56.67%
12 Phạm lỗi 14

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jubilo Iwata (18trận)
Chủ Khách
Fujieda MYFC (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
4
2
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
3
1