Kết quả trận Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu, 16h30 ngày 01/06
Kqbd Hạng 2 Estonia (Nhóm B) - Chủ nhật, 01/06 Vòng 14
Johvi FC Lokomotiv
Đã kết thúc 3 - 5 Xem Live Đặt cược
(1 - 4)
FC Maardu
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.82
-1.25
0.94
O 3.25
0.90
U 3.25
0.90
1
3.70
X
4.20
2
1.65
Hiệp 1
+0.25
0.95
-0.25
0.77
O 1.5
0.93
U 1.5
0.79

Hạng 2 Estonia (Nhóm B) » 14

Diễn biến chính

Johvi FC Lokomotiv Johvi FC Lokomotiv
Phút
FC Maardu FC Maardu
12'
match goal 0 - 1 Stanislav Tsombaljuk
Ivan Radionov match yellow.png
13'
Nikolai Martsuk 1 - 1 match goal
17'
Stepan Karhanin match yellow.png
24'
27'
match goal 1 - 2 Manucho
38'
match goal 1 - 3 Manucho
42'
match goal 1 - 4 Manucho
47'
match goal 1 - 5 Manucho
49'
match yellow.png Klymentiy Boldyrev
Andrei Vrabie match yellow.png
54'
Stepan Karhanin 2 - 5 match goal
68'
71'
match yellow.png Martin Eensalu
Stepan Karhanin 3 - 5 match goal
78'
82'
match yellow.png Danil Lebedev
Ilja Shashkov match yellow.png
90'
Artjom Globenko match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Johvi FC Lokomotiv Johvi FC Lokomotiv
FC Maardu FC Maardu
2
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
5
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
7
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
94
 
Pha tấn công
 
135
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
76

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Johvi FC Lokomotiv vs FC Maardu

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 3.33
2.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.67
2.67 Thẻ vàng 3
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
48.33% Kiểm soát bóng 54%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Johvi FC Lokomotiv (17trận)
Chủ Khách
FC Maardu (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
0
HT-H/FT-T
2
2
4
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
0
1
0
HT-B/FT-H
2
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
0
1
2
2
HT-B/FT-B
2
0
0
5