Jeunesse Molenbeek vs SC Lokeren-Temse
Kqbd Hạng 2 Bỉ - Thứ 2, 28/04 Vòng
Jeunesse Molenbeek
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
SC Lokeren-Temse
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.84
+1
0.92
O 2.75
0.89
U 2.75
0.87
1
1.50
X
4.00
2
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.65
+0.25
1.20
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
Phút
SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
Ilyes Ziani match yellow.png
20'
Mickael Biron 1 - 0 match pen
35'
45'
match yellow.png Indy Boonen
Vitor Hugo Morais de Oliveira 2 - 0 match goal
54'
56'
match yellow.png Naim Boujouh
Gaetan Robail 3 - 0
Kiến tạo: Mickael Biron
match goal
72'
75'
match yellow.png Jonas Vinck
86'
match goal 3 - 1 Radja Nainggolan
Kiến tạo: Indy Boonen
89'
match goal 3 - 2 Samuel Ntamack
Kiến tạo: Nicolas Fontaine

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Jeunesse Molenbeek Jeunesse Molenbeek
SC Lokeren-Temse SC Lokeren-Temse
11
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
3
26
 
Tổng cú sút
 
11
10
 
Sút trúng cầu môn
 
6
16
 
Sút ra ngoài
 
5
11
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
446
 
Số đường chuyền
 
396
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
5
11
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
13
93
 
Pha tấn công
 
85
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 1
7 Phạt góc 3.67
3.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 6.67
52.67% Kiểm soát bóng 50.33%
13.33 Phạm lỗi 11.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Jeunesse Molenbeek (34trận)
Chủ Khách
SC Lokeren-Temse (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
5
6
HT-H/FT-T
5
1
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
5
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
5
2
3
HT-B/FT-B
2
2
4
4