Kqbd VĐQG Bỉ - Thứ 2, 29/04 Vòng 4
Jeunesse Molenbeek
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Kortrijk
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O 2.5
0.93
0.93
U 2.5
0.95
0.95
1
2.30
2.30
X
3.50
3.50
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.79
0.79
-0
1.09
1.09
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Jeunesse Molenbeek
Phút
Kortrijk
16'
0 - 1 Nayel Mehssatou
Kiến tạo: Joao Silva
Kiến tạo: Joao Silva
Omotayo Adaramola
17'
21'
Isaak James Davies
Carlos Alberto Goal Disallowed
48'
57'
Abdelkahar Kadri
Matias Emanuel Segovia Torales
Ra sân: Ilay Camara
Ra sân: Ilay Camara
57'
Mickael Biron
Ra sân: Xavier Mercier
Ra sân: Xavier Mercier
57'
71'
Massimo Bruno
Ra sân: Kings Kangwa
Ra sân: Kings Kangwa
Pathé Mboup
Ra sân: Shuto ABE
Ra sân: Shuto ABE
77'
Mamadou Sarr
Ra sân: Carlos Alberto
Ra sân: Carlos Alberto
77'
77'
Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
Ra sân: Thierry Ambrose
Ra sân: Thierry Ambrose
Pathé Mboup
79'
85'
Mounaim El Idrissy
Ra sân: Dion De Neve
Ra sân: Dion De Neve
86'
Marco Kana
Ra sân: Abdelkahar Kadri
Ra sân: Abdelkahar Kadri
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Jeunesse Molenbeek
Kortrijk
6
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
5
Sút ra ngoài
4
6
Cản sút
3
68%
Kiểm soát bóng
32%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
629
Số đường chuyền
293
81%
Chuyền chính xác
68%
13
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
32
Đánh đầu
39
18
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
4
24
Rê bóng thành công
23
12
Đánh chặn
9
34
Ném biên
17
24
Cản phá thành công
23
11
Thử thách
11
0
Kiến tạo thành bàn
1
147
Pha tấn công
98
57
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Jeunesse Molenbeek 4-2-3-1
Kortrijk 3-5-2
28
Hubert
11
Adaramola
43
Albino
34
Makosso
21
Mansoni
77
Adelaide
8
ABE
89
Alberto
30
Mercier
17
Camara
9
Gueye
95
Pirard
4
Mampasi
44
Silva
24
Fujii
6
Mehssatou
17
Kangwa
27
Sissako
10
Kadri
11
Neve
68
Ambrose
39
Davies
Đội hình dự bị
Jeunesse Molenbeek
Matias Emanuel Segovia Torales 80
Mickael Biron 7
Mamadou Sarr 29
Pathé Mboup 47
Theo Defourny 33
Djokovar Doudaev 32
Matteo Vandendaele 55
Willian Klaus 4
Sada Diallo 15
Kortrijk
70 Massimo Bruno
20 Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
16 Marco Kana
7 Mounaim El Idrissy
1 Tom Vandenberghe
15 Kristiyan Malinov
14 Iver Fossum
54 Sheyi Ojo
9 Jonathan Afolabi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
56.33% Kiểm soát bóng 45%
11.33 Phạm lỗi 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jeunesse Molenbeek (39trận)
Chủ Khách
Kortrijk (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
7
3
11
HT-H/FT-T
4
5
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
6
3
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
3
4
1
HT-B/FT-B
6
1
6
2